Định nghĩa của từ helipad

helipadnoun

Helipad

/ˈhelipæd//ˈhelipæd/

Từ "helipad" là sự kết hợp của "heli" (từ "helicopter") và "pad". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi trực thăng trở nên phổ biến hơn. "Pad" được chọn vì liên quan đến khu vực hạ cánh, chẳng hạn như trong "landing pad". Thuật ngữ này được sử dụng cho các không gian mà máy bay sử dụng, thậm chí trước khi trực thăng được phát minh. Từ "helipad" vẫn không thay đổi trong tiếng Anh, khiến nó trở thành thuật ngữ ngắn gọn và dễ hiểu để chỉ khu vực hạ cánh được chỉ định cho trực thăng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxem heliport

namespace
Ví dụ:
  • The rooftop of the hospital is equipped with a helipad for emergency medical transport.

    Trên mái của bệnh viện được trang bị bãi đáp trực thăng để vận chuyển y tế khẩn cấp.

  • The wealthy businessman has a helipad on the terrace of his mansion for quick and convenient transportation.

    Doanh nhân giàu có này có một bãi đáp trực thăng trên sân thượng của dinh thự để di chuyển nhanh chóng và thuận tiện.

  • The island resort boasts a helipad that allows visitors to arrive in style and avoid long ferry rides.

    Khu nghỉ mát trên đảo tự hào có bãi đáp trực thăng cho phép du khách đến một cách thoải mái và tránh phải đi phà đường dài.

  • After a busy day, the helicopter pilot lands his aircraft on the helipad at the helipadaging company's headquarters.

    Sau một ngày bận rộn, phi công trực thăng hạ cánh máy bay của mình xuống bãi đáp trực thăng tại trụ sở công ty cung cấp dịch vụ trực thăng.

  • The helipad at the university's campus is used by search and rescue teams during natural disasters and emergencies.

    Sân bay trực thăng tại khuôn viên trường đại học được các đội tìm kiếm và cứu nạn sử dụng trong trường hợp thiên tai và các trường hợp khẩn cấp.

  • The construction of the new helipad at the hospital will greatly improve the response time of the air medical service.

    Việc xây dựng bãi đáp trực thăng mới tại bệnh viện sẽ cải thiện đáng kể thời gian phản ứng của dịch vụ y tế hàng không.

  • The military base features a large helipad for transporting troops, equipment, and supplies quickly and efficiently.

    Căn cứ quân sự này có một bãi đáp trực thăng lớn để vận chuyển quân lính, thiết bị và vật tư một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The helipad at the luxury beach resort is surrounded by stunning views of the ocean and tropical foliage.

    Sân đỗ trực thăng tại khu nghỉ dưỡng bãi biển sang trọng được bao quanh bởi quang cảnh tuyệt đẹp của đại dương và những tán lá nhiệt đới.

  • The private helipad at the golf course offers an exclusive way for VIP guests to arrive and depart in style.

    Sân đỗ trực thăng riêng tại sân golf cung cấp dịch vụ riêng tư cho khách VIP đến và đi theo phong cách riêng.

  • The helipad at the heliskiing company's basecamp is the launch point for thrill-seekers looking to hit the slopes from above.

    Sân đỗ trực thăng tại trại căn cứ của công ty trượt tuyết trực thăng là điểm xuất phát cho những người thích cảm giác mạnh muốn trượt tuyết từ trên cao.