Định nghĩa của từ carpe diem

carpe diemexclamation

carpe diem

/ˌkɑːpeɪ ˈdiːem//ˌkɑːrpeɪ ˈdiːem/

Cụm từ tiếng Latin "carpe diem" có nghĩa là "nắm bắt ngày hôm nay" trong tiếng Anh và nó thúc đẩy ý tưởng sống trọn vẹn cuộc sống và tận dụng tối đa từng khoảnh khắc. Thành ngữ này bắt nguồn từ tác phẩm của nhà thơ La Mã Horace, người đã viết trong cuốn sách "Odes" của mình: "Anh ấy có thể nắm bắt ngày hôm nay, tin tưởng rất ít / Ngày mai với những biến đổi đột ngột, không báo trước" (Ode III.28). Nguồn gốc của "carpe diem" có thể bắt nguồn từ triết lý Khắc kỷ, nhấn mạnh tầm quan trọng của đức hạnh và sống một cuộc sống đức hạnh. Những người theo chủ nghĩa Khắc kỷ tin rằng cuộc sống là không thể đoán trước và mọi người nên tận dụng tốt nhất tình trạng hiện tại của mình, thay vì lo lắng về tương lai hoặc đắm chìm trong quá khứ. Triết lý này đã ảnh hưởng đến Horace, người đã sử dụng cụm từ "carpe diem" để khuyến khích khán giả của mình sống trọn vẹn từng khoảnh khắc và tận hưởng những thú vui của cuộc sống khi họ có thể. Theo thời gian, "carpe diem" đã trở thành lời kêu gọi hành động để sống cuộc sống có mục đích và ý định. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mỗi ngày là một món quà và khuyến khích chúng ta đón nhận nó một cách trọn vẹn, bất kể điều gì sẽ xảy ra ở phía trước. Cụm từ này cũng được diễn giải theo nhiều cách có ngữ cảnh hơn, chẳng hạn như lời cảnh báo hãy nắm chặt những cơ hội và trải nghiệm khi chúng còn tồn tại, vì chúng có thể không tồn tại mãi mãi. Nhìn chung, "carpe diem" đóng vai trò như một lời nhắc nhở mạnh mẽ để tận hưởng những khoảnh khắc trong cuộc sống, dù lớn hay nhỏ, và tận dụng tối đa mỗi ngày. Như tác giả Mary Schmich đã từng viết, "Đừng chờ quá lâu để bắt đầu một điều gì đó. Đừng chờ quá lâu để bày tỏ tình cảm của bạn dành cho ai đó. Hãy làm ngay bây giờ. Từng chút một. Năm này qua năm khác. Thời gian đang trôi qua... Chẳng mấy chốc bạn sẽ nhìn lại và tất cả những gì bạn thấy là một con đường dài đầy mưa, gió, nắng, hạnh phúc, nỗi đau, nguy hiểm, vẻ đẹp và sự ấm áp. Và bạn sẽ không dừng lại để cảm thấy theo cách này hay cách khác. Bạn sẽ chỉ tiếp tục tiến lên." (A chôn đôi giày của mình). Thời gian của chúng ta có hạn, và "carpe diem" đóng vai trò như một mỏ neo giá trị giúp chúng ta luôn vững vàng trong khoảnh khắc hiện tại.

namespace
Ví dụ:
  • Emily realized that life was too short to waste time, so she decided to carpe diem and traveled the world after graduation.

    Emily nhận ra rằng cuộc sống quá ngắn ngủi để lãng phí thời gian, vì vậy cô quyết định tận hưởng ngày hôm nay và đi du lịch vòng quanh thế giới sau khi tốt nghiệp.

  • Before leaving for the Army, John knew he had to carpe diem and ask his longtime crush out on a date.

    Trước khi lên đường nhập ngũ, John biết rằng anh phải tận hưởng ngày hôm nay và rủ người anh thầm thương trộm nhớ bấy lâu đi hẹn hò.

  • As the years passed and she became aware of her own mortality, Sarah began to understand the importance of carpe diem and figured out a new way to live every day.

    Khi năm tháng trôi qua và cô ấy nhận thức được cái chết của mình, Sarah bắt đầu hiểu được tầm quan trọng của carpe diem và tìm ra một cách mới để sống mỗi ngày.

  • After a difficult breakup, Jessica decided to carpe diem and focus on her hobbies and passions, rather than dwelling on a failed relationship.

    Sau một cuộc chia tay khó khăn, Jessica quyết định tận hưởng ngày hôm nay và tập trung vào sở thích và đam mê của mình, thay vì chìm đắm trong mối quan hệ thất bại.

  • James, who had always been content with a steady job and routine, realized that life was fleeting, and carpe diem urged him to try something different, like starting his own business.

    James, người luôn hài lòng với một công việc ổn định và thói quen, nhận ra rằng cuộc sống thật ngắn ngủi, và tinh thần tận hưởng cuộc sống đã thúc giục anh thử một điều gì đó khác biệt, chẳng hạn như khởi nghiệp kinh doanh riêng.

  • Near the end of the school year, Rachel's teacher explained the meaning of carpe diem, and it made her a changed person. She vowed not to take a single day for granted and to live her life to the fullest.

    Gần cuối năm học, giáo viên của Rachel đã giải thích ý nghĩa của carpe diem, và điều đó đã khiến cô trở thành một con người khác. Cô thề sẽ không coi nhẹ một ngày nào và sống hết mình.

  • When Jake's father passed away, he took the advice of carpe diem to heart and decided to make the most out of every moment with his loved ones.

    Khi cha của Jake qua đời, anh đã ghi nhớ lời khuyên của carpe diem và quyết định tận dụng tối đa từng khoảnh khắc bên những người thân yêu.

  • After the diagnosis of a life-threatening illness, Laura understood the importance of carpe diem more intensely than ever before. She learned to appreciate every day and cherish her time with her loved ones.

    Sau khi được chẩn đoán mắc một căn bệnh đe dọa tính mạng, Laura hiểu rõ hơn bao giờ hết tầm quan trọng của carpe diem. Cô học cách trân trọng từng ngày và trân trọng thời gian bên những người thân yêu.

  • Michael had spent most of his life working, but as he grew older, he chose to honor carpe diem and start traveling the world.

    Michael đã dành phần lớn cuộc đời mình để làm việc, nhưng khi lớn tuổi hơn, anh đã chọn cách tận hưởng carpe diem và bắt đầu đi du lịch vòng quanh thế giới.

  • Since retiring, Caroline followed the principle of carpe diem rigorously. She's taken up painting, cooking, dancing, and anything else that catches her attention. Every moment became precious to her, with a new opportunity for joy ahead.

    Từ khi nghỉ hưu, Caroline đã tuân thủ nguyên tắc carpe diem một cách nghiêm ngặt. Cô bắt đầu vẽ tranh, nấu ăn, khiêu vũ và bất cứ điều gì khác thu hút sự chú ý của cô. Mỗi khoảnh khắc đều trở nên quý giá với cô, với một cơ hội mới cho niềm vui phía trước.

Từ, cụm từ liên quan