Định nghĩa của từ hector

hectorverb

người thợ săn

/ˈhektə(r)//ˈhektər/

Từ "hector" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tên của Hector, một chiến binh thành Troy trong sử thi Iliad của Homer. Trong bài thơ, Hector là chiến binh vĩ đại nhất của thành Troy và là anh trai của Paris, người đã châm ngòi cho cuộc chiến thành Troy bằng cách đánh cắp Helen từ Hy Lạp. Hector được mô tả là một chiến binh dũng cảm và cao quý, người đã đối mặt với Achilles, chiến binh Hy Lạp vĩ đại nhất, trong trận chiến một chọi một. Theo thời gian, cái tên Hector gắn liền với khái niệm hành động theo cách hống hách, bắt nạt hoặc kiêu ngạo, tương tự như cách Hector được mô tả trong Iliad là một chiến binh hung dữ và đáng sợ. Ngày nay, "hector" ai đó có nghĩa là hống hách, bắt nạt hoặc đe dọa họ, thường theo cách được coi là kiêu ngạo hoặc hạ thấp người khác. Từ này cũng được sử dụng để mô tả một người hống hách, chuyên quyền hoặc độc tài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp

meaningkẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ

meaningkẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ

type động từ

meaningbắt nạt, ăn hiếp

meaningdoạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ

meaningkhoe khoang khoác lác ầm ĩ

namespace
Ví dụ:
  • The overbearing brother consistently hectored his younger sibling, urging them to clean their room and study for exams.

    Người anh trai độc đoán liên tục quát nạt em mình, giục các em dọn dẹp phòng và học hành cho kỳ thi.

  • Despite the harrowing situation, the team leader refused to hector his colleagues and instead offered suggestions and advice.

    Bất chấp tình hình khó khăn, người trưởng nhóm đã từ chối chỉ trích đồng nghiệp mà thay vào đó đưa ra những gợi ý và lời khuyên.

  • The pushy salesman hectored his potential client with a rehearsed speech, trying to convince them to sign on the dotted line.

    Nhân viên bán hàng hách dịch đã thuyết phục khách hàng tiềm năng của mình bằng một bài phát biểu được tập dượt trước, cố gắng thuyết phục họ ký vào hợp đồng.

  • The frantic teacher hectored her students to quieten down during the exam, warning them of the consequences of cheating.

    Cô giáo điên cuồng yêu cầu học sinh im lặng trong suốt kỳ thi, cảnh báo họ về hậu quả của việc gian lận.

  • Tim's girlfriend was sick of being hectored about his diet and either needed to accept her partner the way he was or call it quits.

    Bạn gái của Tim đã quá chán ngán khi bị chỉ trích về chế độ ăn uống của anh ấy và cần phải chấp nhận con người thật của anh ấy hoặc chấm dứt mối quan hệ.

  • The bossy coworker hectored the team about deadlines and working hours, but her peers were fed up and decided to stand up to her.

    Người đồng nghiệp hống hách này đã quát tháo cả nhóm về thời hạn và giờ làm việc, nhưng các đồng nghiệp của cô ấy đã chán ngấy và quyết định phản đối cô ta.

  • The parents couldn't stop hectoring their son about his grades, and so he began to resent them for constantly nagging about his academic performance.

    Bố mẹ không thể ngừng cằn nhằn con trai về điểm số của cậu, và cậu bắt đầu cảm thấy khó chịu vì họ liên tục cằn nhằn về thành tích học tập của cậu.

  • The greedy candidate hectored the voters during the debate, making wild promises and failing to answer their questions honestly.

    Ứng cử viên tham lam đã hăm dọa cử tri trong suốt cuộc tranh luận, đưa ra những lời hứa suông và không trả lời trung thực các câu hỏi của họ.

  • After repeatedly hectoring his team, the frustrated coach took a deep breath and addressed them in a calmer, more constructive tone.

    Sau khi liên tục quát mắng đội của mình, vị huấn luyện viên thất vọng đã hít một hơi thật sâu và nói chuyện với họ bằng giọng điệu bình tĩnh và mang tính xây dựng hơn.

  • The disorganized member of the group was met with hectoring from their teammates, who demanded that they pull their weight and contribute more.

    Thành viên thiếu tổ chức của nhóm sẽ phải đối mặt với sự phản đối từ các đồng đội, những người yêu cầu họ phải nỗ lực và đóng góp nhiều hơn.