Định nghĩa của từ heavy hitter

heavy hitternoun

người đánh mạnh

/ˌhevi ˈhɪtə(r)//ˌhevi ˈhɪtər/

Thuật ngữ "heavy hitter" bắt nguồn từ thế giới thể thao, đặc biệt là bóng chày. Trong bóng chày, "heavy hitter" là một cầu thủ nổi tiếng với khả năng đánh bóng mạnh và thường tạo ra những cú đánh bóng về nhà hoặc những cú đánh có tác động lớn. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1920 khi Babe Ruth, một trong những cầu thủ bóng chày huyền thoại nhất mọi thời đại, liên tục đánh bóng về nhà — còn được gọi là "bóng dài" — với tốc độ chưa từng có. Do đó, thuật ngữ "heavy hitter" được dùng để mô tả Ruth, phong cách chơi của anh ấy và bất kỳ cầu thủ nào khác có thể tung ra những cú đánh mạnh trên sân. Ngày nay, thuật ngữ "heavy hitter" đã mở rộng ra ngoài phạm vi thể thao và được sử dụng để mô tả những cá nhân đáng gờm trong lĩnh vực cụ thể của họ, cho dù đó là kinh doanh, chính trị hay các lĩnh vực khác của cuộc sống, nơi thành công được đo lường theo những cách có ý nghĩa và có tác động.

namespace
Ví dụ:
  • Bob is a heavy hitter in the technology industry, known for his groundbreaking innovations and successful ventures.

    Bob là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành công nghệ, được biết đến với những sáng kiến ​​mang tính đột phá và các dự án thành công.

  • As a heavy hitter on the political scene, Senator Smith's influence is widely felt and respected.

    Là một người có ảnh hưởng lớn trên chính trường, tầm ảnh hưởng của Thượng nghị sĩ Smith được cảm nhận rộng rãi và được tôn trọng.

  • The company's heavy hitter marketing campaign helped boost sales by 50%.

    Chiến dịch tiếp thị mạnh mẽ của công ty đã giúp tăng doanh số lên 50%.

  • She's a heavy hitter in the legal profession, with over 25 years of experience and a formidable reputation.

    Bà là một người có uy tín trong ngành luật, với hơn 25 năm kinh nghiệm và danh tiếng đáng nể.

  • Our sales team's heavy hitters consistently meet and exceed their targets.

    Đội ngũ bán hàng chủ chốt của chúng tôi luôn đạt và vượt mục tiêu.

  • In the boxing ring, he's a true heavy hitter, with a knockout record that's second to none.

    Trên võ đài quyền anh, anh thực sự là một võ sĩ hạng nặng, với thành tích hạ gục đối thủ không ai sánh bằng.

  • As a heavy hitter in the art world, her paintings have sold for millions of dollars at auction.

    Là một người có tiếng trong giới nghệ thuật, các bức tranh của bà đã được bán đấu giá với giá hàng triệu đô la.

  • The football team's heavy hitters on offense and defense have led them to a winning season.

    Những cầu thủ tấn công và phòng thủ xuất sắc của đội bóng đã đưa họ đến với một mùa giải chiến thắng.

  • When it comes to closing deals, our heavy hitter sales rep is the best in the business.

    Khi nói đến việc chốt giao dịch, nhân viên bán hàng có năng lực cao của chúng tôi là người giỏi nhất trong ngành.

  • The company's heavy hitters in R&D have produced several game-changing products that have transformed the industry.

    Những nhân vật chủ chốt trong bộ phận R&D của công ty đã tạo ra một số sản phẩm mang tính đột phá, làm thay đổi cả ngành công nghiệp.