Định nghĩa của từ life force

life forcenoun

lực sống

/ˈlaɪf fɔːs//ˈlaɪf fɔːrs/

Thuật ngữ "life force" ban đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phù hợp với sự quan tâm ngày càng tăng đối với các phương pháp y học thay thế như thuyết duy linh, thôi miên và thuyết duy sinh. Nó bắt nguồn từ niềm tin rằng có một năng lượng vốn có, khác biệt với vật chất, duy trì các sinh vật sống và giải thích cho sức sống của chúng. Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà sinh lý học và nhà duy sinh học người Pháp, Charles Richet, người đã đề xuất khái niệm "sinh lý học", nghiên cứu các hiện tượng phi cơ học trong các hệ thống sống. Richet đã đặt ra cụm từ "lực sống" để mô tả năng lượng sống, mà ông cho rằng có khả năng thách thức các định luật vật lý và hóa học đã biết. Vào đầu thế kỷ 20, từ "life force" dần thay thế thuật ngữ "lực sống" và được chấp nhận rộng rãi hơn trong thời đại mới, tư tưởng mới và các phong trào toàn diện. Các phong trào này coi khái niệm này là nền tảng để giải quyết các khía cạnh tâm linh của quá trình chữa bệnh và trình bày nó như một lời giải thích thay thế cho sự hiểu biết khoa học chủ yếu về sự sống bắt nguồn hoàn toàn từ các quá trình hóa học và vật lý. Trong văn hóa đại chúng, "life force" vẫn gắn liền với một tập hợp các khái niệm hấp dẫn, chẳng hạn như năng lượng sống trong châm cứu, luân xa trong tâm linh phương Đông và khí hoặc chi, một khái niệm trung tâm trong y học cổ truyền Trung Quốc.

namespace

the force that gives somebody/something their strength or energy

sức mạnh cung cấp cho ai đó/cái gì đó sức mạnh hoặc năng lượng của họ

Ví dụ:
  • He looked very ill—his life force seemed to have drained away.

    Ông ấy trông rất ốm yếu, sức sống của ông dường như đã cạn kiệt.

the force that keeps all life in existence

lực duy trì sự sống tồn tại

Ví dụ:
  • In Hindi philosophy the life force is known as prana.

    Trong triết học Hindi, năng lượng sống được gọi là prana.

Từ, cụm từ liên quan