Định nghĩa của từ headstone

headstonenoun

Đá bia

/ˈhedstəʊn//ˈhedstəʊn/

Từ "headstone" kết hợp hai từ cũ hơn: "head" và "stone". Phần "head" ám chỉ thực tế là những viên đá này theo truyền thống được đặt ở đầu mộ, đánh dấu vị trí của người đã khuất. Phần "stone" chỉ đơn giản ám chỉ vật liệu được sử dụng. Sự kết hợp này có ý nghĩa trực quan, vì bia mộ dùng để xác định ngôi mộ và người được chôn cất bên trong. Thuật ngữ "headstone" đã được sử dụng ít nhất từ ​​thế kỷ 16, phản ánh truyền thống lâu đời là đánh dấu mộ bằng đá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbia, mộ chí

namespace
Ví dụ:
  • The inscription on the headstone read, "Beloved wife and mother, Ellen Smith, 1925-2020."

    Dòng chữ khắc trên bia mộ có nội dung: "Người vợ và người mẹ yêu dấu, Ellen Smith, 1925-2020."

  • The headstone in the cemetery marking John Doe's final resting place stood tall and proud, a testament to his life.

    Bia mộ trong nghĩa trang đánh dấu nơi an nghỉ cuối cùng của John Doe sừng sững và đầy kiêu hãnh, như một minh chứng cho cuộc đời ông.

  • The gravestone bearing the name of Sarah Johnson was crumbling and ornately carved.

    Bia mộ mang tên Sarah Johnson đã bị vỡ vụn và được chạm khắc công phu.

  • The headstone for the unknown soldier featured the inscription, "Not known but not forgotten."

    Bia mộ của người lính vô danh có khắc dòng chữ "Không được biết đến nhưng không bị lãng quên".

  • Tim's father's headstone listed his military rank and numerous awards earned during his service.

    Bia mộ của cha Tim ghi lại cấp bậc quân sự của ông và nhiều giải thưởng ông đạt được trong thời gian phục vụ.

  • The headstone for the infant daughter of the Martinez family was small and simple, with just a name and date of birth and death.

    Bia mộ của cô con gái sơ sinh trong gia đình Martinez nhỏ và đơn giản, chỉ có tên, ngày sinh và ngày mất.

  • Carla couldn't shake the feeling of sadness as she read the headstone for her grandmother, who had passed away just two months prior.

    Carla không thể thoát khỏi cảm giác buồn bã khi đọc bia mộ của bà mình, người vừa qua đời chỉ hai tháng trước.

  • The headstone of Samantha's husband was a single word: " Husband."

    Bia mộ của chồng Samantha chỉ khắc một chữ: "Chồng".

  • The headstone for the Jones family had a photo of all four members engraved on it, a touching tribute.

    Bia mộ của gia đình Jones có khắc ảnh của cả bốn thành viên, một lời tri ân cảm động.

  • The headstone for Mr. And Mrs. Thomas Donovan had an elegantly etched heart carved between their names, symbolizing their lifelong love.

    Bia mộ của ông và bà Thomas Donovan có hình trái tim được chạm khắc tinh tế giữa tên của họ, tượng trưng cho tình yêu trọn đời của họ.