Định nghĩa của từ sweatband

sweatbandnoun

băng mồ hôi

/ˈswetbænd//ˈswetbænd/

Thuật ngữ "sweatband" là sự kết hợp của hai từ: "sweat" và "band". "Sweat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sweot", có nghĩa là "sweet" hoặc "mọng nước", và sau đó phát triển thành chất lỏng mặn do cơ thể tiết ra. "Band" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bænd", ám chỉ một dải vật liệu dùng để buộc hoặc ràng buộc. Thuật ngữ "sweatband" xuất hiện vào thế kỷ 19 để mô tả một dải đeo trên trán để thấm mồ hôi trong quá trình hoạt động thể chất. Đây là một thuật ngữ đơn giản và mang tính mô tả phản ánh chức năng của chính vật phẩm đó.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah slipped her sweatband onto her wrist before she headed out for a jog, determined to stay cool and dry in the summer heat.

    Sarah đeo băng thấm mồ hôi vào cổ tay trước khi ra ngoài chạy bộ, quyết tâm giữ mát và khô ráo trong cái nóng mùa hè.

  • The fitness instructor reminded the class to wear sweatbands to absorb sweat during their intensive workout routine.

    Huấn luyện viên thể dục nhắc nhở lớp học đeo băng thấm mồ hôi để thấm mồ hôi trong quá trình tập luyện cường độ cao.

  • Jake's sweatband slipped down his forehead as he pumped iron, leaving sweat dripping into his eyes and disrupting his focus.

    Băng thấm mồ hôi của Jake trượt xuống trán khi anh tập tạ, khiến mồ hôi chảy vào mắt và làm anh mất tập trung.

  • Emily's sweatband was a bright floral print, adding a pop of color to her exercise outfit and making her stand out in the gym.

    Băng đô thấm mồ hôi của Emily có họa tiết hoa tươi sáng, tạo điểm nhấn màu sắc cho bộ trang phục tập luyện của cô và giúp cô nổi bật trong phòng tập.

  • The wetness from Tom's sweatband made his hands slippery as he lifted weights, causing them to drop and clank to the ground.

    Độ ẩm từ băng đô mồ hôi của Tom khiến tay anh trơn trượt khi nâng tạ, khiến chúng rơi xuống và kêu leng keng khi chạm đất.

  • Lisa's sweatband became saturated with sweat during her intense spinning class, but she didn't let it stop her from pedaling pedal pedaling.

    Băng thấm mồ hôi của Lisa đã thấm đẫm mồ hôi trong buổi tập đạp xe cường độ cao, nhưng cô không để điều đó ngăn cản mình đạp xe.

  • Brian pulled his sweatband back over his bald head, relieved to have it in place as he broke into a sweat during his weightlifting routine.

    Brian kéo băng thấm mồ hôi lên cái đầu trọc của mình, thở phào nhẹ nhõm khi đã mặc nó vào người trong lúc đổ mồ hôi trong lúc tập tạ.

  • Madison's sweatband provided extra support for her wrists as she completed a series of intricate yoga poses, allowing her to stay focused and steady.

    Chiếc băng đô thấm mồ hôi của Madison hỗ trợ thêm cho cổ tay của cô khi cô thực hiện một loạt các tư thế yoga phức tạp, giúp cô tập trung và ổn định.

  • The sweatband that Jessica wore during her tennis match was patterned with the logos of her favorite sports teams, making her feel even more confident and excited to play.

    Chiếc băng đô thấm mồ hôi mà Jessica đeo trong trận đấu quần vợt có họa tiết logo của đội thể thao yêu thích của cô, khiến cô cảm thấy tự tin và phấn khích hơn khi chơi.

  • After a particularly grueling lifting session, Juan slipped off his sweatband, letting out a satisfied sigh as he felt the cool, dry air against his skin.

    Sau một buổi tập tạ đặc biệt mệt mỏi, Juan tháo chiếc băng đô mồ hôi ra, thở phào nhẹ nhõm khi cảm nhận luồng không khí mát lạnh, khô ráo trên da.