Định nghĩa của từ hawthorn

hawthornnoun

cây táo gai

/ˈhɔːθɔːn//ˈhɔːθɔːrn/

Nguồn gốc của từ "hawthorn" là tiếng Anh cổ "hægþorn", bắt nguồn từ các từ "hæg" có nghĩa là hàng rào và "thorn", ám chỉ những chiếc gai sắc nhọn của cây. Người ta cho rằng cái tên này được đặt cho cây này vì các cành có gai của nó, được dùng để tạo thành hàng rào hoặc đường viền. Từ "hawthorn" vẫn hầu như không thay đổi kể từ thời kỳ tiếng Anh cổ, và vẫn được dùng cho đến ngày nay để chỉ các loại cây bụi hoặc cây nhỏ thuộc chi Crataegus, có nguồn gốc từ Bắc bán cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây táo gai

namespace
Ví dụ:
  • The hawthorn tree in my backyard is covered in delicate white flowers this spring.

    Cây táo gai ở sân sau nhà tôi nở đầy hoa màu trắng tinh tế vào mùa xuân này.

  • The hawthorn berries that I picked from the orchard are a traditional remedy for high blood pressure.

    Quả táo gai mà tôi hái trong vườn là một bài thuốc dân gian chữa bệnh huyết áp cao.

  • The hawthorn shrubs add a lovely pink hue to the garden during the summer months.

    Những bụi cây táo gai tô điểm thêm sắc hồng đáng yêu cho khu vườn trong những tháng mùa hè.

  • Hawthorn jelly, made from the berries, is a popular sweet treat in many European countries.

    Thạch táo gai, làm từ quả táo gai, là món ngọt phổ biến ở nhiều nước châu Âu.

  • The crushed leaves of the hawthorn bush are used in spiritual healing ceremonies in some Native American traditions.

    Lá cây táo gai nghiền nát được sử dụng trong các nghi lễ chữa bệnh tâm linh theo truyền thống của một số người bản địa ở Mỹ.

  • The thorns on the hawthorn tree can be quite dangerous, so I always wear gloves when pruning it.

    Những chiếc gai trên cây táo gai khá nguy hiểm, vì vậy tôi luôn đeo găng tay khi cắt tỉa cây.

  • The hawthorn tree has historical significance as a symbol of May Day celebrations and fertility throughout Europe.

    Cây táo gai có ý nghĩa lịch sử vì là biểu tượng của lễ kỷ niệm Ngày Quốc tế Lao động và sự phì nhiêu trên khắp châu Âu.

  • The dense hawthorn hedge I planted last year has already grown quite tall and provides a natural barrier against unwanted intruders.

    Hàng rào táo gai rậm rạp mà tôi trồng năm ngoái đã phát triển khá cao và tạo thành hàng rào tự nhiên ngăn chặn những kẻ xâm nhập không mong muốn.

  • The beautiful serrated edges on the hawthorn buds are a sign that spring is truly here.

    Những mép răng cưa tuyệt đẹp trên nụ táo gai là dấu hiệu cho thấy mùa xuân thực sự đã đến.

  • The earthy scent of the hawthorn bark is said to have a relaxing effect and is often used in aromatherapy.

    Mùi đất của vỏ cây táo gai được cho là có tác dụng thư giãn và thường được sử dụng trong liệu pháp hương thơm.