Định nghĩa của từ hardwired

hardwiredadjective

được nối cứng

/ˌhɑːdˈwaɪəd//ˌhɑːrdˈwaɪərd/

Từ "hardwired" có nguồn gốc từ lĩnh vực điện tử và khoa học máy tính. Ban đầu, nó ám chỉ kết nối vật lý của dây hoặc mạch điện bên trong một thiết bị hoặc hệ thống. Vào những năm 1960 và 1970, với sự phát triển của máy tính và mạng máy tính ban đầu, "hardwired" đã gắn liền với cấu hình cố định, vĩnh viễn của các thành phần bên trong máy tính, chẳng hạn như bo mạch chủ và hệ thống dây điện. Cảm giác về tính vĩnh viễn và cứng nhắc này trái ngược với bản chất linh hoạt và dễ thích nghi hơn của "phần mềm", ám chỉ các chương trình và hệ điều hành có thể dễ dàng sửa đổi hoặc cập nhật. Vào những năm 1980, thuật ngữ "hardwired" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các mô hình nhận thức hoặc hành vi của con người, ngụ ý rằng một số ý tưởng, hành vi hoặc cảm xúc nhất định đã ăn sâu hoặc không thể tách rời khỏi bản chất của một người.

namespace

built into the permanent system and not provided by software

được xây dựng vào hệ thống cố định và không được cung cấp bởi phần mềm

Ví dụ:
  • The dog's behavior of fetching balls is hardwired into its genetic makeup, making it an instinctive response.

    Hành vi nhặt bóng của chó đã ăn sâu vào cấu tạo gen của chúng, khiến đây trở thành phản ứng bản năng.

  • The human brain is hardwired to process language from an early age, which enables us to learn and communicate effectively.

    Bộ não con người được lập trình để xử lý ngôn ngữ ngay từ khi còn nhỏ, giúp chúng ta học và giao tiếp hiệu quả.

  • Some animals, like songbirds and whales, are hardwired with complex communication and vocalization patterns that they learn from their mothers during their formative years.

    Một số loài động vật, như chim hót và cá voi, được lập trình sẵn các kiểu giao tiếp và phát âm phức tạp mà chúng học được từ mẹ trong những năm hình thành tính cách.

  • Our sense of survival is hardwired into our brains, which leads us to naturally avoid danger and seek out safety.

    Cảm giác sinh tồn của chúng ta được lập trình sẵn trong não, khiến chúng ta có xu hướng tránh nguy hiểm và tìm kiếm sự an toàn.

  • The human desire to connect with others is hardwired into us from birth, as evidenced by the fact that babies cry when left alone for too long.

    Khao khát kết nối với người khác của con người đã được lập trình sẵn từ khi chúng ta sinh ra, bằng chứng là trẻ sơ sinh sẽ khóc khi bị bỏ lại một mình quá lâu.

(of a skill, quality or type of behaviour) present as part of who you are and the way your brain is made, not learned from experience

(của một kỹ năng, phẩm chất hoặc loại hành vi) hiện diện như một phần của con người bạn và cách bộ não của bạn được tạo ra, không phải học được từ kinh nghiệm

Ví dụ:
  • Many aspects of morality appear to be hardwired in the brain.

    Nhiều khía cạnh của đạo đức dường như đã được lập trình sẵn trong não.

  • Anxiety is a hardwired response that everyone experiences.

    Lo lắng là phản ứng cố hữu mà mọi người đều trải qua.

  • There is evidence that we are hardwired to be musical.

    Có bằng chứng cho thấy con người có năng khiếu âm nhạc.