Định nghĩa của từ hansom

hansomnoun

thưởng thức

/ˈhænsəm//ˈhænsəm/

Từ "hansom" ban đầu dùng để chỉ một loại xe ngựa kéo phổ biến vào giữa thế kỷ 19 ở Anh. Chiếc xe ngựa này được thiết kế bởi Joseph Aloysius Hansom, một kiến ​​trúc sư và kỹ sư người Anh. Joseph Hansom đã nảy ra ý tưởng về chiếc xe ngựa của mình, được gọi là Hansom Cab hoặc Hansom Cabs, trong khi thiết kế một hệ thống mới cho bố cục đường phố. Ông nhận thấy rằng những chiếc xe ngựa kín hiện có quá đắt, nặng và chậm để sử dụng trên những con phố đông đúc. Do đó, ông đã thiết kế một chiếc xe ngựa hở đơn giản hơn với mui xe có thể gập lại và diện tích chiếm dụng nhỏ hơn nhiều, phù hợp với những con phố hẹp ở các khu vực đô thị. Đặc điểm chính của Hansom Cab là vị trí ngồi thấp giúp việc xuống và lên xe ngựa dễ dàng hơn nhiều, cũng như giao tiếp với tài xế. Hơn nữa, giá vé của Hansom Cabs thấp hơn nhiều so với giá vé xe khách hiện có, khiến nó trở nên đặc biệt phổ biến đối với công chúng trả tiền. Hansom Cabs nhanh chóng trở nên vô cùng phổ biến ở các thành phố và trở thành cái tên quen thuộc nhờ hình dạng chữ F ngược đặc trưng, ​​vị trí ghế ngồi thấp và giá vé tương đối phải chăng. Cuối cùng, cái tên "hansom" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận để mô tả bất kỳ thứ gì có tính kinh tế và hữu ích đặc biệt, đặc biệt là khi liên quan đến giao thông vận tải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở Anh khoảng 1835)

namespace
Ví dụ:
  • The hansom cab that took us to the station was particularly clean and well-maintained.

    Chiếc xe ngựa chở chúng tôi đến ga đặc biệt sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt.

  • The newly restored hansom cabs in the city center provide a unique experience for tourists.

    Những chiếc xe ngựa kéo mới được phục hồi ở trung tâm thành phố mang đến trải nghiệm độc đáo cho khách du lịch.

  • The actress arriving at the red carpet event chose to make her grand entrance in a beautiful, vintage hansom.

    Nữ diễn viên xuất hiện tại sự kiện thảm đỏ đã chọn cách xuất hiện hoành tráng trên chiếc xe ngựa cổ tuyệt đẹp.

  • The time-worn hansom cab parked outside the old museum reminded us of a bygone era.

    Chiếc xe ngựa cũ kỹ đỗ bên ngoài bảo tàng cũ kỹ gợi cho chúng tôi nhớ về một thời đã qua.

  • The hansom cabs that Hurst remembered from his childhood were now long gone, replaced by modern cars and buses.

    Những chiếc xe ngựa kéo mà Hurst nhớ từ thời thơ ấu giờ đã không còn nữa, thay vào đó là những chiếc xe hơi và xe buýt hiện đại.

  • The hansom cab ride was so exhilarating that it made us feel like we were traveling back in time.

    Chuyến đi bằng xe ngựa thật phấn khích đến nỗi khiến chúng tôi có cảm giác như đang du hành ngược thời gian.

  • The hansom cabs, which used to be the primary means of transportation in the city, are now mostly used for tourist rides and special events.

    Xe ngựa kéo, vốn từng là phương tiện di chuyển chính trong thành phố, hiện nay chủ yếu được dùng để chở khách du lịch và phục vụ các sự kiện đặc biệt.

  • Hurst's father, a horse-drawn vehicle enthusiast, was an avid collector of hansom cabs and would often take his family for leisurely rides around the neighborhood.

    Cha của Hurst, một người đam mê xe ngựa kéo, là một nhà sưu tập xe ngựa kéo nhiệt thành và thường đưa gia đình đi dạo quanh khu phố.

  • The hansom cab department at the vintage car museum showcased some of the most impressive and well-preserved specimens from the 19th century.

    Khu vực xe ngựa kéo tại bảo tàng xe cổ trưng bày một số mẫu xe ấn tượng và được bảo quản tốt nhất từ ​​thế kỷ 19.

  • The hansom cab's iconic design and elegant style have inspired fashion and art enthusiasts over the years.

    Thiết kế mang tính biểu tượng và phong cách thanh lịch của xe ngựa kéo đã truyền cảm hứng cho những người đam mê thời trang và nghệ thuật trong nhiều năm qua.