danh từ
xe tắc xi; xe ngựa thuê
(ngành đường sắt) buồng lái
cabin, buồng lái (ở xe vận tải)
nội động từ
đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
taxi
/kæb//kæb/Từ "cab" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "cabriolet," dùng để chỉ một cỗ xe ngựa nhẹ, hai bánh do một con ngựa kéo. Vào cuối thế kỷ 17, những người đóng xe ngựa người Anh đã điều chỉnh thiết kế để tạo ra một phiên bản nhỏ hơn, khép kín hơn, mà họ gọi là "cabriolet coach." Từ "cab" có thể xuất hiện dưới dạng rút gọn của "cabriolet" vào khoảng đầu thế kỷ 19, khi xe ngựa kéo trở nên phổ biến hơn. Vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, thuật ngữ "cab" trở nên phổ biến với sự ra đời của xe ngựa kéo và sau đó là xe taxi. Ngày nay, thuật ngữ "cab" đồng nghĩa với một phương tiện, thường là ô tô hoặc taxi, do một người chuyên nghiệp lái và có thể thuê. Từ này đã trải qua những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và ngữ cảnh qua nhiều thế kỷ, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "cabriolet,", từng dùng để chỉ một loại xe ngựa.
danh từ
xe tắc xi; xe ngựa thuê
(ngành đường sắt) buồng lái
cabin, buồng lái (ở xe vận tải)
nội động từ
đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
a taxi
đi taxi
Tôi sẽ gọi taxi cho bạn.
Chúng ta hãy đi taxi.
Chiếc taxi dừng lại và họ bước ra ngoài.
Chiếc xe taxi có biển hiệu "cab" trên cửa sổ dừng lại bên lề đường và hành khách bước vào trong.
Cô vẫy một chiếc taxi ở góc phố và yêu cầu tài xế đưa cô đến ga tàu gần nhất.
Tôi đến bằng taxi.
Tôi để quên ô ở phía sau xe taxi.
Tôi gọi taxi đưa anh về nhà.
Tôi cố gọi một chiếc taxi nhưng không ai trong số họ chịu dừng lại.
Bên ngoài, một chiếc taxi đã đợi sẵn.
Từ, cụm từ liên quan
the place where the driver sits in a bus, train or lorry
nơi người lái xe ngồi trên xe buýt, xe lửa hoặc xe tải