Định nghĩa của từ vade mecum

vade mecumnoun

đi với tôi

/ˌvɑːdi ˈmeɪkəm//ˌvɑːdi ˈmeɪkəm/

Thuật ngữ tiếng Latin "vade mecum" có nghĩa đen là "đi cùng tôi" trong tiếng Anh. Ban đầu, nó dùng để chỉ một cuốn sách nhỏ, có thể mang theo, chứa thông tin hữu ích, chẳng hạn như tài liệu tham khảo hoặc bảng biểu, để du khách hoặc sinh viên mang theo trong suốt hành trình hoặc quá trình học tập của mình. Cuốn sách này đóng vai trò là nguồn tài nguyên và người bạn đồng hành có giá trị, giúp cá nhân định hướng qua vùng đất chưa được khám phá hoặc chủ đề phức tạp. Theo thời gian, thuật ngữ "vade mecum" cũng được dùng để chỉ bất kỳ hướng dẫn tham khảo hoặc sổ tay nào, đặc biệt là những cuốn sách nhỏ, tiện dụng và dễ mang theo. Ngày nay, đôi khi nó vẫn được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các tài liệu hoặc thông tin đặc biệt hữu ích hoặc cần thiết để có trong tay.

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon brought out his vade mecum, a well-worn medical textbook, before performing the complex operation.

    Bác sĩ phẫu thuật lấy ra cuốn vade mecum, một cuốn sách giáo khoa y khoa cũ kỹ, trước khi thực hiện ca phẫu thuật phức tạp.

  • The seasoned traveler refused to leave his vade mecum, a compact guidebook filled with practical tips and information, behind when embarking on his next adventure.

    Du khách dày dạn kinh nghiệm đã từ chối để lại vade mecum, một cuốn sách hướng dẫn nhỏ gọn chứa đầy những mẹo và thông tin thực tế, khi bắt đầu chuyến phiêu lưu tiếp theo của mình.

  • The religious texts she carried with her everywhere, including her Bible and prayer book, were her constant vade mecum in times of need.

    Những văn bản tôn giáo mà bà mang theo bên mình khắp mọi nơi, bao gồm cả Kinh thánh và sách cầu nguyện, là hành trang không thể thiếu của bà trong những lúc cần thiết.

  • The chef closely consulted his vade mecum, a collection of time-tested recipes and cooking techniques, as he prepared the elaborate feast for his guests.

    Người đầu bếp đã tham khảo kỹ càng vade mecum, một bộ sưu tập các công thức nấu ăn và kỹ thuật nấu ăn đã được thử nghiệm theo thời gian, khi ông chuẩn bị bữa tiệc công phu cho khách.

  • The lawyer's vade mecum, a comprehensive and up-to-date legal encyclopedia, saved him from making costly errors in court.

    Cuốn sách bách khoa toàn thư pháp lý toàn diện và cập nhật của luật sư đã giúp ông tránh được những sai lầm tốn kém tại tòa.

  • The climber's vade mecum, a guidebook detailing the intricacies of mountain climbing, helped him navigate each treacherous step of the climb.

    Cuốn sách hướng dẫn dành cho người leo núi, một cuốn sách hướng dẫn chi tiết về những điều phức tạp của việc leo núi, đã giúp họ vượt qua từng bước nguy hiểm của chuyến leo núi.

  • The author's self-help book served as her vade mecum as she tried to overcome her fears and build a successful career.

    Cuốn sách self-help của tác giả đóng vai trò như cẩm nang giúp bà vượt qua nỗi sợ hãi và xây dựng sự nghiệp thành công.

  • The teacher's vade mecum, a stack of lesson plans and teaching aids, prepared her for each day of class.

    Cuốn sổ tay hướng dẫn của giáo viên, một tập giáo án và đồ dùng giảng dạy, đã giúp cô chuẩn bị cho mỗi ngày đến lớp.

  • The avid golfer's vade mecum, a golf instruction manual, helped him perfect his swing and lower his score.

    Cuốn sách hướng dẫn chơi golf dành cho người chơi golf nhiệt thành đã giúp ông hoàn thiện cú đánh và giảm điểm số.

  • The gardener's vade mecum, a well-organized set of gardening guides, never left his side as he tended to his lush garden.

    Cuốn sổ tay hướng dẫn làm vườn của người làm vườn, một bộ sách hướng dẫn làm vườn được sắp xếp khoa học, không bao giờ rời khỏi tay ông khi ông chăm sóc khu vườn tươi tốt của mình.

Từ, cụm từ liên quan