Định nghĩa của từ gutless

gutlessadjective

không có ruột

/ˈɡʌtləs//ˈɡʌtləs/

Nguồn gốc của từ "gutless" được cho là bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17 khi nó ám chỉ một ngọn đồi hoặc một dãy núi không có thung lũng hoặc hốc. Nghĩa của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trong khai thác mỏ và địa chất. Tuy nhiên, nghĩa lóng của "gutless," ám chỉ một người hèn nhát hoặc thiếu can đảm, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Người ta cho rằng cách sử dụng này xuất phát từ ý tưởng rằng một người hèn nhát không có "guts" hoặc sức mạnh bên trong để đối mặt với thử thách hoặc chấp nhận rủi ro. Vào những năm 1920, cụm từ "gutless wonder" đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, nhấn mạnh ý tưởng rằng một người hèn nhát không chỉ hèn nhát mà còn vụng về hoặc kém cỏi. Kể từ đó, từ "gutless" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để mô tả những người thiếu can đảm hoặc quyết tâm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có nghị lực, không có gan, nhu nhược, không có khí khách

namespace
Ví dụ:
  • He is a gutless politician who avoids taking a stance on crucial issues to please everyone.

    Ông ta là một chính trị gia hèn nhát, luôn tránh đưa ra lập trường về những vấn đề quan trọng để làm hài lòng tất cả mọi người.

  • The management's decision to fire our team leader was gutless as he had been working tirelessly to improve our team's performance.

    Quyết định sa thải trưởng nhóm của ban quản lý là vô cùng ngu ngốc vì anh ấy đã làm việc không biết mệt mỏi để cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm.

  • The gutless thief walked away with the valuables without putting up any resistance.

    Tên trộm hèn nhát đã bỏ đi với những đồ vật có giá trị mà không hề chống cự.

  • The gutless actor couldn't even deliver a simple line without stuttering or stumbling over his words.

    Nam diễn viên hèn nhát này thậm chí còn không thể nói một câu thoại đơn giản mà không lắp bắp hoặc vấp váp.

  • The gutless animal rights activist backed down when confronted by the fur industry.

    Nhà hoạt động vì quyền động vật hèn nhát đã lùi bước khi bị ngành công nghiệp lông thú phản đối.

  • The gutless speaker failed to tackle the tough questions thrown at him during the public address.

    Diễn giả yếu đuối đã không trả lời được những câu hỏi khó được đặt ra trong bài phát biểu trước công chúng.

  • The gutless decision to discontinue the popular product left consumers disgruntled.

    Quyết định thiếu thận trọng khi ngừng sản xuất sản phẩm phổ biến này khiến người tiêu dùng bất bình.

  • The gutless coward fled the scene without a second thought for his safety.

    Kẻ hèn nhát kia đã bỏ chạy khỏi hiện trường mà không hề nghĩ đến sự an toàn của mình.

  • The gutless team lost the match because they couldn't show any courage on the field.

    Đội bóng yếu đuối này đã thua trận vì họ không thể hiện được bản lĩnh trên sân.

  • The gutless narrator couldn't bring himself to describe the graphic scenes in the book.

    Người kể chuyện hèn nhát không thể tự mình mô tả những cảnh tượng sống động trong cuốn sách.