Định nghĩa của từ bulkhead

bulkheadnoun

vách ngăn

/ˈbʌlkhed//ˈbʌlkhed/

Từ "bulkhead" có nguồn gốc từ ngành hàng hải vào cuối thế kỷ 19. Vách ngăn là một vách ngăn thẳng đứng được sử dụng để ngăn cách một khoang của tàu với khoang khác hoặc với bên ngoài. Chức năng chính của nó là cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho tàu và ngăn ngừa ngập lụt trong trường hợp nước tràn vào. Thuật ngữ "bulkhead" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ "bákki", có nghĩa là gò đất hoặc bờ kè, và từ tiếng Anh cổ "heafod", có nghĩa là chiều cao hoặc đầu. Trong đóng tàu, thuật ngữ "bulkhead" được sử dụng như một biến thể của những từ này để mô tả rào cản thẳng đứng được sử dụng để tạo ra ranh giới và ngăn bên trong tàu. Theo thời gian, việc sử dụng vách ngăn đã mở rộng sang các ngành công nghiệp khác, chẳng hạn như xây dựng và kỹ thuật, để cung cấp các rào cản và phân chia tương tự trong các cấu trúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) vách ngăn

examplewatertight bulkhead: vách ngăn kín không để nước thấm qua

meaningbuồng, phòng (trên tàu)

namespace
Ví dụ:
  • The ship's bulkhead was designed to withstand the force of rough seas and prevent water from penetrating the interior of the vessel.

    Vách ngăn của tàu được thiết kế để chịu được sức mạnh của biển động và ngăn nước xâm nhập vào bên trong tàu.

  • The airplane's bulkhead separated the cabin from the engine compartment, as it did in most large passenger planes.

    Vách ngăn của máy bay ngăn cách khoang hành khách với khoang động cơ, giống như hầu hết các máy bay chở khách lớn khác.

  • The bulky medical equipment was stacked against the ship's bulkhead to prevent its movement during sea travel.

    Các thiết bị y tế cồng kềnh được xếp chồng lên vách ngăn của tàu để ngăn chặn việc di chuyển trên biển.

  • The firewall in a car's engine compartment serves as a bulkhead, preventing flames from spreading into the passenger cabin during an accident.

    Tường lửa trong khoang động cơ của ô tô có tác dụng như một vách ngăn, ngăn chặn ngọn lửa lan vào khoang hành khách khi xảy ra tai nạn.

  • The bulkhead in the submarine sealed off the crew's quarters from the torpedo room, creating a watertight barrier.

    Vách ngăn trên tàu ngầm ngăn cách khu vực của thủy thủ đoàn với phòng ngư lôi, tạo ra một rào cản không thấm nước.

  • The yacht's bulkhead withstood the force of the massive wave that flooded the deck, saving the passengers from peril.

    Vách ngăn của du thuyền đã chịu được sức mạnh của con sóng lớn tràn vào boong tàu, cứu hành khách khỏi nguy hiểm.

  • To construct the high-rise building, engineers had to reinforce the bulkhead floors and walls to withstand the weight of the concrete and glass.

    Để xây dựng tòa nhà cao tầng, các kỹ sư phải gia cố sàn và tường vách ngăn để chịu được sức nặng của bê tông và kính.

  • Bulkhead doors in the lecture hall shut tightly, preventing the spread of sound in the adjoining rooms.

    Cửa ngăn ở giảng đường đóng chặt, ngăn không cho âm thanh lan sang các phòng bên cạnh.

  • The bunker's bulkhead walls were impenetrable, keeping the explosives safe from unwanted intruders.

    Các bức tường ngăn của boongke không thể xuyên thủng, giúp bảo vệ chất nổ khỏi những kẻ xâm nhập không mong muốn.

  • Before the water entered the ship, the bulkhead walls held firm, keeping the cabin dry and safe for the passengers.

    Trước khi nước tràn vào tàu, các vách ngăn vẫn giữ vững, giữ cho cabin khô ráo và an toàn cho hành khách.