Định nghĩa của từ harrowing

harrowingadjective

bi thảm

/ˈhærəʊɪŋ//ˈhærəʊɪŋ/

"Harrowing" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ "hærgian", có nghĩa là "cướp bóc, tàn phá, tàn phá". Từ này ám chỉ hành động của "harrow", một công cụ canh tác được sử dụng để phá vỡ và làm phẳng đất, được sử dụng để phá hủy mùa màng. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả điều gì đó gây ra đau khổ hoặc dằn vặt, có thể là do hành động tàn phá đất đai được coi là một quá trình bạo lực và phá hoại. Ngày nay, "harrowing" được sử dụng để mô tả những trải nghiệm gây khó chịu về mặt cảm xúc hoặc vô cùng bất ổn, phản ánh mối liên hệ lịch sử của nó với sự hủy diệt và đau khổ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng

examplea harrowing story: câu chuyện đau lòng

namespace
Ví dụ:
  • The survivor's account of the plane crash was harrowing, with stories of turbulence, malfunctioning equipment, and the desperate escape from the wreckage.

    Lời kể của người sống sót về vụ tai nạn máy bay thật kinh hoàng, với những câu chuyện về sự nhiễu loạn, thiết bị trục trặc và cuộc thoát hiểm tuyệt vọng khỏi đống đổ nát.

  • The documentary about the life of a war veteran revealed harrowing details about the atrocities he witnessed during his tours of duty.

    Bộ phim tài liệu về cuộc đời của một cựu chiến binh đã tiết lộ những chi tiết đau lòng về những hành động tàn bạo mà anh chứng kiến ​​trong thời gian làm nhiệm vụ.

  • The audience was left speechless as the horror film's climax unfolded in a series of harrowing scenes.

    Khán giả không nói nên lời khi bộ phim kinh dị này đạt đến cao trào với hàng loạt cảnh tượng kinh hoàng.

  • The investigative report into the company's financial irregularities contained harrowing information about fraud and embezzlement.

    Báo cáo điều tra về những sai phạm tài chính của công ty chứa đựng thông tin đau lòng về gian lận và tham ô.

  • The earthquake survivors shared harrowing tales of rescuing their loved ones from the rubble and starting anew in the aftermath.

    Những người sống sót sau trận động đất đã chia sẻ những câu chuyện đau thương về việc giải cứu những người thân yêu của họ khỏi đống đổ nát và bắt đầu lại cuộc sống sau đó.

  • The hostages' harrowing experiences in captivity included solitary confinement, lack of food and water, and being subjected to physical and emotional torture.

    Những trải nghiệm kinh hoàng của các con tin khi bị giam cầm bao gồm bị giam cầm đơn độc, thiếu thức ăn và nước uống, và bị tra tấn về thể xác và tinh thần.

  • The author's harrowing tale of survival in the wilderness, where he encountered dangerous animals and severe weather conditions, was an inspiring read.

    Câu chuyện đau thương của tác giả về sự sống còn giữa chốn hoang dã, nơi ông gặp phải những loài động vật nguy hiểm và điều kiện thời tiết khắc nghiệt, là một câu chuyện đầy cảm hứng.

  • The eyewitness's harrowing account of the catastrophic event left the viewers shaken and in awe of the human spirit's ability to endure and survive.

    Lời kể kinh hoàng của nhân chứng về sự kiện thảm khốc này khiến người xem bàng hoàng và kinh ngạc trước khả năng chịu đựng và sinh tồn của con người.

  • The courtroom drama's grisly details, such as the harrowing evidence presented against the defendant's guilt, kept the viewers on the edge of their seats.

    Những tình tiết rùng rợn trong vở kịch tại tòa án, chẳng hạn như bằng chứng đau lòng chống lại tội lỗi của bị cáo, khiến người xem phải nín thở.

  • The volunteer workers shared harrowing stories of companionship, resiliency, and hope amidst the devastation left behind by the natural disaster.

    Các tình nguyện viên đã chia sẻ những câu chuyện đau thương về tình bạn, sức chịu đựng và hy vọng giữa sự tàn phá mà thảm họa thiên nhiên để lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches