Định nghĩa của từ grow out

grow outphrasal verb

phát triển

////

Cụm từ "grow out" ban đầu ám chỉ quá trình của một loại cây trồng, chẳng hạn như cánh đồng lúa mì hoặc ngô, trưởng thành và đạt đến kích thước đầy đủ để thu hoạch. Ý nghĩa của thuật ngữ này có từ giữa những năm 1700. Tuy nhiên, vào đầu những năm 1900, nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả quá trình tự nhiên mà tóc, móng tay hoặc các bộ phận cơ thể khác dần trở nên dài hơn hoặc dày hơn theo thời gian, mà không cần cắt tỉa. Việc sử dụng "grow out" trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ cách tóc và móng tay phát triển với tốc độ nhất quán, giống như cây trồng phát triển trong mùa vụ canh tác.

namespace
Ví dụ:
  • After years of wearing her hair short, Sarah decided to let it grow out naturally.

    Sau nhiều năm để tóc ngắn, Sarah quyết định để tóc mọc tự nhiên.

  • The gardener noticed that the tomato plant had grown out of its cage and needed to be supported with a trellis.

    Người làm vườn nhận thấy cây cà chua đã mọc ra khỏi lồng và cần được hỗ trợ bằng giàn.

  • The baby's fuzz head is finally growing out, and we've started to see her real hair.

    Cuối cùng, lớp lông tơ trên đầu em bé cũng đã mọc ra và chúng ta đã bắt đầu nhìn thấy mái tóc thật của bé.

  • The old coat was slouchy and too short, but now it's grown out and fits her better.

    Chiếc áo khoác cũ rộng thùng thình và quá ngắn, nhưng giờ nó đã rộng ra và vừa vặn với cô hơn.

  • As the plants grew out, the garden came to life with vibrant colors and delicate blooms.

    Khi cây lớn lên, khu vườn trở nên sống động với những màu sắc rực rỡ và những bông hoa tinh tế.

  • The leaves on the tree grew out, rustling softly in the gentle wind.

    Những chiếc lá trên cây mọc ra, xào xạc nhẹ nhàng trong làn gió nhẹ.

  • The puppy's fur has grown out, revealing her true coat color.

    Lông của chú chó con đã mọc ra, để lộ màu lông thật của nó.

  • The flowers in the backyard grew out and created a stunning display of colors.

    Những bông hoa trong sân sau mọc lên và tạo nên một màn trình diễn màu sắc tuyệt đẹp.

  • The student's confidence grew out as she rehearsed for the school play.

    Sự tự tin của học sinh ngày càng tăng lên khi em tập luyện cho vở kịch của trường.

  • The pumpkin in the patch grew out and was ready for autumn carving.

    Quả bí ngô trong vườn đã lớn và sẵn sàng cho việc khắc vào mùa thu.