Định nghĩa của từ groan with

groan withphrasal verb

rên rỉ với

////

Cụm từ "groan with" chủ yếu được dùng để mô tả tình huống mà sức nặng hoặc cường độ của một thứ gì đó gây ra sự khó chịu hoặc đau khổ. Bản thân từ "groan" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grǣnan", có nghĩa là "lầm bầm, lẩm bẩm hoặc phàn nàn". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "groan with" xuất hiện trong tiếng Anh viết, trong đó cụm từ "groanith" biểu thị một sức nặng quá lớn khiến ai đó rên rỉ. Theo thời gian, cụm từ này phát triển để biểu thị rằng một người hoặc một vật thể bị choáng ngợp hoặc bị đè nặng bởi một thứ gì đó gây ra sự khó chịu hoặc phản đối. Ngày nay, cụm từ "groan with" thường được dùng để mô tả sự khó chịu về mặt thể chất liên quan đến những thứ như đói, đau hoặc kiệt sức. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để thể hiện sự đau khổ về mặt cảm xúc, chẳng hạn như khi thảo luận về các chủ đề gây căng thẳng về mặt cảm xúc hoặc quá sức. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ này minh họa cách ngôn ngữ phát triển theo thời gian, với các ý nghĩa và cách diễn đạt mới được thêm vào để làm phong phú và mở rộng các cách chúng ta có thể giao tiếp.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the alarm clock rang, Sarah groaned and buried her head under the pillows, hoping for a few more minutes of sleep.

    Ngay khi đồng hồ báo thức reo, Sarah rên rỉ và vùi đầu dưới gối, hy vọng có thể ngủ thêm được vài phút.

  • The team groaned as their coach announced an extra training session on the weekend.

    Cả đội rên rỉ khi huấn luyện viên thông báo về buổi tập luyện bổ sung vào cuối tuần.

  • The singer's fans groaned as she stumbled over the lyrics during the concert.

    Người hâm mộ của nữ ca sĩ rên rỉ khi cô vấp phải lời bài hát trong buổi hòa nhạc.

  • After digging into the rich dessert, Emma groaned as she realized she had eaten too much.

    Sau khi thưởng thức món tráng miệng béo ngậy, Emma rên rỉ khi nhận ra mình đã ăn quá nhiều.

  • The doctor's diagnosis left John groaning in pain as he tried to cope with the news.

    Chẩn đoán của bác sĩ khiến John rên rỉ vì đau đớn khi cố gắng đối mặt với tin tức này.

  • The AI system malfunctioned, causing the entire factory to grind to a halt, and the workers groaned in frustration.

    Hệ thống AI bị trục trặc, khiến toàn bộ nhà máy phải dừng hoạt động và các công nhân rên rỉ vì thất vọng.

  • The teacher's expectations for the exam left the students groaning in horror as they pored over the textbooks.

    Kỳ vọng của giáo viên đối với kỳ thi khiến học sinh rên rỉ kinh hãi khi nghiên cứu sách giáo khoa.

  • The cyclist groaned as he pedaled up the steep hill, his legs burning with the effort.

    Người đi xe đạp rên rỉ khi đạp xe lên con dốc đứng, đôi chân anh ta nóng rát vì gắng sức.

  • The patient groaned as they struggled with the physical therapy exercises, but knew they were necessary for their recovery.

    Bệnh nhân rên rỉ khi phải vật lộn với các bài tập vật lý trị liệu, nhưng biết rằng chúng cần thiết cho quá trình phục hồi của họ.

  • The motorist groaned as he encountered yet another traffic jam, wishing for an easier commute home.

    Người lái xe rên rỉ khi gặp phải tình trạng tắc đường lần nữa, mong muốn có đường về nhà dễ dàng hơn.