Định nghĩa của từ shouting

shoutingnoun

la hét

/ˈʃaʊtɪŋ//ˈʃaʊtɪŋ/

Từ "shouting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scūtan", có nghĩa là "bắn, phi tiêu hoặc ném". Nó có liên quan đến từ tiếng Đức "schiessen" và tiếng Hà Lan "schieten", cả hai đều có nghĩa là "bắn". Mối liên hệ nằm ở việc đẩy mạnh không khí ra khỏi miệng khi hét lên, giống như lực của một viên đạn được bắn ra. Theo thời gian, "scūtan" đã phát triển thành "shouten", và sau đó thành "shouting" trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò

meaning(từ lóng) sự khao, sự thết

meaningmọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô

namespace
Ví dụ:
  • The speaker on the other end of the phone kept shouting to be heard over the noise in the background.

    Người nói ở đầu dây bên kia liên tục hét lớn để có thể nghe được át đi tiếng ồn xung quanh.

  • I couldn't believe the way the coach was shouting at his players during the game.

    Tôi không thể tin được cách huấn luyện viên hét vào mặt các cầu thủ của mình trong suốt trận đấu.

  • The protestors were shouting slogans and demanding change in the city square.

    Những người biểu tình hô vang khẩu hiệu và yêu cầu thay đổi tại quảng trường thành phố.

  • The screaming baby next door kept me up all night with his non-stop shouting.

    Đứa bé hàng xóm cứ la hét liên tục khiến tôi mất ngủ cả đêm.

  • The singer seemed to be really enjoying herself as she shouted the final notes of the song into the microphone.

    Nữ ca sĩ có vẻ thực sự thích thú khi cô hét những nốt cuối cùng của bài hát vào micro.

  • The soldiers shouted commands and encouragement to each other during the difficult mission.

    Những người lính hét lớn khẩu lệnh và động viên nhau trong suốt nhiệm vụ khó khăn.

  • The traffic police officer kept shouting at drivers to follow the rules of the road.

    Cảnh sát giao thông liên tục hét lớn yêu cầu người lái xe tuân thủ luật lệ giao thông.

  • As the fire broke out, the residents of the building shouted for help from their balconies.

    Khi đám cháy bùng phát, cư dân trong tòa nhà đã hét lên cầu cứu từ ban công.

  • The enthusiastic crowd at the concert was shouting along to every word of the songs.

    Đám đông cuồng nhiệt tại buổi hòa nhạc đã hò reo theo từng lời bài hát.

  • The audience at the theater erupted into loud shouting and applause at the end of the play.

    Khán giả trong rạp hát đã bùng nổ với tiếng hò reo và vỗ tay khi vở kịch kết thúc.

Thành ngữ

be all over bar the shouting
(British English)to be almost finished or decided, so that there is no doubt about the final result
  • The game is all over bar the shouting.
  • within shouting distance (of something)
    (informal)very close
  • We live within shouting distance of the bus station.
  • We came within shouting distance of winning the cup.