Định nghĩa của từ muttering

mutteringnoun

lẩm bẩm

/ˈmʌtərɪŋ//ˈmʌtərɪŋ/

Từ "muttering" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mūtrian", có nghĩa là "nói với giọng trầm". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*mūþōn", có nghĩa là "nói", có liên quan đến từ "miệng". Theo thời gian, nghĩa của "mūtrian" đã phát triển để chỉ cụ thể việc nói nhỏ và không rõ ràng, thường có cảm giác càu nhàu hoặc phàn nàn. Sự phát triển về nghĩa này dẫn đến từ hiện đại "muttering," được sử dụng để mô tả một dạng giọng nói trầm, thường khó nghe.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxem utter

namespace

complaints that you express privately rather than openly

những lời phàn nàn mà bạn bày tỏ một cách riêng tư thay vì công khai

Ví dụ:
  • There have been mutterings about his leadership.

    Đã có những lời lẩm bẩm về khả năng lãnh đạo của ông.

words that you speak very quietly to yourself

những lời mà bạn nói rất lặng lẽ với chính mình