Định nghĩa của từ graphic artist

graphic artistnoun

họa sĩ đồ họa

/ˌɡræfɪk ˈɑːtɪst//ˌɡræfɪk ˈɑːrtɪst/

Thuật ngữ "graphic artist" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 để mô tả những cá nhân tạo ra các thiết kế trực quan bằng nhiều công cụ và kỹ thuật khác nhau. Ban đầu, thuật ngữ "nhà thiết kế đồ họa" được sử dụng thay thế cho nhau để mô tả những người chuyên nghiệp này, nhưng khi lĩnh vực này mở rộng và đa dạng hóa, sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện. "Nghệ sĩ đồ họa" dùng để chỉ một cá nhân tạo ra nội dung trực quan bằng các kỹ thuật mỹ thuật truyền thống, chẳng hạn như vẽ, sơn hoặc in ấn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các nghệ sĩ tạo ra hình minh họa, phim hoạt hình biên tập hoặc đồ họa chuyển động cho nhiều phương tiện truyền thông khác nhau, bao gồm quảng cáo, xuất bản và phim. Nghệ sĩ đồ họa cũng có thể sử dụng các công cụ và phần mềm kỹ thuật số để tạo ra tác phẩm của mình, nhưng trọng tâm của họ chủ yếu là các khía cạnh nghệ thuật và sáng tạo của truyền thông trực quan. Ngược lại, "nhà thiết kế đồ họa" dùng để chỉ một cá nhân tạo ra các giải pháp trực quan để truyền đạt ý tưởng và thông điệp cho nhiều khách hàng và đối tượng khác nhau. Các nhà thiết kế đồ họa làm việc với kiểu chữ, bố cục, lý thuyết màu sắc và các nguyên tắc thiết kế khác để tạo ra các thiết kế chức năng và thẩm mỹ đẹp mắt cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng thương hiệu, đóng gói và thiết kế web. Trong khi ranh giới giữa hai vai trò này ngày càng mờ nhạt trong những năm gần đây, thuật ngữ "graphic artist" vẫn là một nhãn quan trọng đối với những người coi trọng việc thể hiện nghệ thuật và quá trình sáng tạo đằng sau tác phẩm của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The company hired a skilled graphic artist to design the packaging for their new product.

    Công ty đã thuê một họa sĩ đồ họa lành nghề để thiết kế bao bì cho sản phẩm mới của họ.

  • The graphic artist's bold and creative illustrations were exactly what the client had in mind.

    Những hình ảnh minh họa táo bạo và sáng tạo của họa sĩ đồ họa chính xác là những gì khách hàng mong đợi.

  • She's a talented graphic artist with a degree in visual communication from a prestigious art school.

    Cô là một họa sĩ đồ họa tài năng có bằng về truyền thông hình ảnh từ một trường nghệ thuật danh tiếng.

  • The graphic artist's use of color and composition in her designs is simply breathtaking.

    Cách họa sĩ đồ họa sử dụng màu sắc và bố cục trong các thiết kế của mình thực sự ngoạn mục.

  • As a graphic artist, he can expertly manipulate images and graphics to bring a client's vision to life.

    Là một họa sĩ đồ họa, anh có thể khéo léo chỉnh sửa hình ảnh và đồ họa để hiện thực hóa tầm nhìn của khách hàng.

  • The graphic artist's designs for the marketing campaign were so stunning, they received national recognition.

    Các thiết kế của họa sĩ đồ họa cho chiến dịch tiếp thị thật ấn tượng, chúng đã nhận được sự công nhận trên toàn quốc.

  • She's a graphic artist who's equally comfortable working with digital and traditional mediums.

    Cô ấy là một họa sĩ đồ họa có thể làm việc thoải mái với cả phương tiện kỹ thuật số và phương tiện truyền thống.

  • His graphic designs are both innovative and applicable to the client's specific needs.

    Các thiết kế đồ họa của anh vừa mang tính sáng tạo vừa phù hợp với nhu cầu cụ thể của khách hàng.

  • As a graphic artist, she understands the importance of graphic design for branding and marketing.

    Là một họa sĩ đồ họa, cô hiểu tầm quan trọng của thiết kế đồ họa đối với việc xây dựng thương hiệu và tiếp thị.

  • With years of experience as a graphic artist, she has developed a unique style and technique that sets her apart.

    Với nhiều năm kinh nghiệm làm họa sĩ đồ họa, cô đã phát triển một phong cách và kỹ thuật độc đáo giúp cô trở nên khác biệt.

Từ, cụm từ liên quan