Định nghĩa của từ bouncer

bouncernoun

bảo vệ quán bar

/ˈbaʊnsə(r)//ˈbaʊnsər/

Từ "bouncer" có thể bắt nguồn từ động từ "to bounce", có nghĩa là ném hoặc đẩy một vật gì đó lên cao. Điều này liên quan đến công việc của một người bảo vệ, người thực sự "bounces" đuổi những khách hàng không mong muốn ra khỏi các cơ sở. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, khi các hộp đêm và quán bar trở nên phổ biến hơn và cần nhân viên an ninh để kiểm soát đám đông. Từ "bouncer" đã nắm bắt hoàn hảo hành động vật lý là loại bỏ những cá nhân gây rối, củng cố vị trí của nó trong từ điển về cuộc sống về đêm và an ninh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật nảy lên; người nhảy lên

meaningkẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác

meaningkẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn

namespace

a person employed to stand at the entrance to a club, pub, etc. to stop people who are not wanted from going in, and to throw out people who are causing trouble inside

người được thuê đứng ở lối vào câu lạc bộ, quán rượu, v.v. để ngăn chặn những người không được phép đi vào và đuổi những người gây rắc rối bên trong ra ngoài

Ví dụ:
  • The bouncers threw him out when he became aggressive.

    Những người bảo vệ đã ném anh ta ra ngoài khi anh ta trở nên hung hãn.

a ball thrown very fast that rises high after it hits the ground

một quả bóng được ném rất nhanh và bay lên cao sau khi chạm đất

a plastic castle or other shape that is filled with air and that children can jump and play on

một lâu đài bằng nhựa hoặc hình dạng khác chứa đầy không khí và trẻ em có thể nhảy và chơi

Ví dụ:
  • an inflatable bouncer

    một người bảo vệ bơm hơi

Từ, cụm từ liên quan