Định nghĩa của từ gnarly

gnarlyadjective

ghê tởm

/ˈnɑːli//ˈnɑːrli/

Từ "gnarly" ban đầu bắt nguồn từ nền văn hóa lướt sóng của những năm 1970. Những người lướt sóng sử dụng thuật ngữ này để mô tả những con sóng đặc biệt dữ dội hoặc khó khăn, mà họ trìu mến gọi là "gnarly waves." Thuật ngữ này sau đó đã phát triển để mô tả bất cứ điều gì đầy thử thách, dữ dội hoặc nguy hiểm, cả trong và ngoài nước. Nguồn gốc của từ "gnarl" không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gnor" có nghĩa là "thắt nút, xoắn hoặc méo mó". Nghĩa của từ "gnarl" này sau đó được những người lướt sóng sử dụng để mô tả kết cấu và hình dạng của những con sóng, cũng như biểu hiện phấn khích và sợ hãi của riêng họ khi đối mặt với những điều kiện đầy thử thách. Việc đưa thuật ngữ này vào ngôn ngữ chính thống được cho là bắt nguồn từ những năm 1990, khi những người trượt ván và trượt tuyết sử dụng từ này để mô tả những phần hoặc đặc điểm đặc biệt khó khăn của môn thể thao tương ứng của họ. Kể từ đó, việc sử dụng từ "gnarly" đã mở rộng để chỉ bất kỳ điều gì khó khăn, dữ dội hoặc độc đáo theo đúng nghĩa của nó, từ âm nhạc và nghệ thuật đến thời trang và tiếng lóng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "gnarly" có thể bắt nguồn từ nền văn hóa lướt sóng của những năm 1970, khi nó được sử dụng để mô tả những con sóng đặc biệt dữ dội và đầy thử thách. Việc sử dụng nó kể từ đó đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, vì thuật ngữ này đã được các môn thể thao và văn hóa khác áp dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)

meaning(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)

namespace

twisted and rough; with hard parts growing all over it

xoắn và thô; với những phần cứng mọc khắp nơi

Ví dụ:
  • a gnarly oak

    một cây sồi gồ ghề

bent and twisted because of age or illness

cong và vẹo vì tuổi tác hoặc bệnh tật

difficult or dangerous

khó khăn hoặc nguy hiểm

very good; excellent

rất tốt; tuyệt vời

Ví dụ:
  • Wow, man! That's totally gnarly!

    Trời ơi! Thật là ghê tởm!