Định nghĩa của từ glandular fever

glandular fevernoun

sốt tuyến

/ˌɡlændʒələ ˈfiːvə(r)//ˌɡlændʒələr ˈfiːvər/

Thuật ngữ "glandular fever" là một thuật ngữ y khoa lỗi thời được dùng để mô tả bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, một căn bệnh do virus gây ra bởi virus Epstein-Barr (EBV). Tên "glandular fever" được đặt ra vào giữa những năm 1900 do sự xuất hiện của các hạch bạch huyết to, hay "tuyến", ở cổ, nách và bẹn của những người bị nhiễm trùng. Triệu chứng này đã bị nhầm lẫn là do hoạt động quá mức của các tuyến bạch huyết, thay vì sự hiện diện của các tế bào lympho bị nhiễm virus. Thuật ngữ này đã không còn được ưa chuộng nữa vì các chuyên gia y tế đã hiểu rõ hơn về cơ chế nhiễm trùng EBV và bản chất thực sự của các triệu chứng liên quan đến căn bệnh này. Trong những năm gần đây, bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng đã trở thành thuật ngữ y khoa được ưa chuộng để chỉ tình trạng nhiễm trùng EBV.

namespace
Ví dụ:
  • After being diagnosed with glandular fever, Emily's doctor recommended that she rest and avoid strenuous activities for at least a few weeks to help her body combat the virus.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh sốt tuyến, bác sĩ của Emily khuyên cô nên nghỉ ngơi và tránh các hoạt động gắng sức trong ít nhất vài tuần để giúp cơ thể chống lại loại vi-rút này.

  • Sarah's symptoms of fatigue, sore throat, and fever were all signs that she had contracted glandular fever, a common viral infection that affects the lymph nodes and other glandular tissue.

    Các triệu chứng mệt mỏi, đau họng và sốt của Sarah đều là dấu hiệu cho thấy cô đã mắc bệnh sốt tuyến, một bệnh nhiễm trùng do vi-rút phổ biến ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết và các mô tuyến khác.

  • Glandular fever can sometimes lead to a swollen spleen, making it important for people with the infection to avoid contact sports or activities that could result in injury to the abdomen.

    Sốt tuyến đôi khi có thể dẫn đến sưng lách, do đó, người bị nhiễm trùng cần tránh các môn thể thao hoặc hoạt động có thể gây chấn thương cho bụng.

  • Due to the contagious nature of glandular fever, Tom was advised to avoid close contact with others during the initial stages of his infection, until his symptoms had subsided.

    Do tính chất dễ lây lan của bệnh sốt tuyến, Tom được khuyên nên tránh tiếp xúc gần với người khác trong giai đoạn đầu của bệnh, cho đến khi các triệu chứng thuyên giảm.

  • Glandular fever is most commonly spread through saliva, making it essential to practice good hygiene and avoid sharing utensils or drinks with those who are infected.

    Sốt tuyến thường lây lan qua nước bọt, vì vậy điều quan trọng là phải vệ sinh sạch sẽ và tránh dùng chung đồ dùng hoặc đồ uống với người bị nhiễm bệnh.

  • Lisa's doctor informed her that the antibodies she produced in response to glandular fever would provide her with immunity to future infections, decreasing the likelihood of contracting the virus again.

    Bác sĩ của Lisa thông báo với cô rằng các kháng thể mà cô sản sinh ra để đáp ứng với bệnh sốt tuyến sẽ giúp cô có khả năng miễn dịch với các bệnh nhiễm trùng trong tương lai, làm giảm khả năng mắc lại vi-rút.

  • Despite the debilitating fatigue associated with glandular fever, David's immune system was able to fight off the infection, leaving his body better equipped to handle future health challenges.

    Bất chấp tình trạng mệt mỏi suy nhược liên quan đến bệnh sốt tuyến, hệ thống miễn dịch của David vẫn có thể chống lại bệnh nhiễm trùng, giúp cơ thể anh được trang bị tốt hơn để đối phó với các vấn đề sức khỏe trong tương lai.

  • Following her experience with glandular fever, Emma made a conscious effort to prioritize her health and avoid over-committing herself to prevent future infections.

    Sau trải nghiệm mắc bệnh sốt tuyến, Emma đã nỗ lực hết sức để ưu tiên sức khỏe của mình và tránh quá chú trọng vào việc ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng trong tương lai.

  • Ali's case of glandular fever was particularly severe, prompting his doctor to recommend additional tests to monitor the progression of his symptoms and ensure a full recovery.

    Trường hợp sốt tuyến của Ali đặc biệt nghiêm trọng, khiến bác sĩ phải đề nghị làm thêm các xét nghiệm để theo dõi tiến triển của các triệu chứng và đảm bảo bệnh nhân hồi phục hoàn toàn.

  • Joseph's glandular fever symptoms lasted for several weeks, a common duration for the infection, during which his body relied heavily on his glandular tissue to combat the virus.

    Các triệu chứng sốt tuyến của Joseph kéo dài trong vài tuần, đây là khoảng thời gian thông thường của bệnh nhiễm trùng, trong thời gian đó cơ thể cậu phải dựa rất nhiều vào mô tuyến để chống lại vi-rút.