Định nghĩa của từ myalgia

myalgianoun

đau nhức cơ

/maɪˈældʒə//maɪˈældʒə/

Từ "myalgia" là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tình trạng đau cơ hoặc khó chịu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "mys" có nghĩa là cơ và "algos" có nghĩa là đau. Hậu tố "ia" được thêm vào để chỉ trạng thái hoặc tình trạng bệnh. Thuật ngữ myalgia có thể được sử dụng để mô tả một số tình trạng bệnh khác nhau, bao gồm: 1. Myalgia cấp tính: Đau cơ ngắn hạn thường kéo dài trong vài ngày hoặc vài tuần, thường do chấn thương, nhiễm trùng hoặc sử dụng quá mức. 2. Myalgia mãn tính: Đau cơ kéo dài trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm, như trong hội chứng xơ cơ hoặc hội chứng mệt mỏi mãn tính. 3. Viêm não tủy cơ (ME)/Hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS): Một căn bệnh mãn tính phức tạp, đa hệ thống, chủ yếu ảnh hưởng đến hệ thần kinh và gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, đau cơ, đau đầu và suy giảm nhận thức. 4. Myotonia: Một tình trạng đặc trưng bởi sự giãn cơ chậm sau khi co cơ, dẫn đến cứng cơ, đặc biệt là khi phản ứng với chuyển động nhanh hoặc kích thích xúc giác. 5. Bệnh cơ chuyển hóa: Một nhóm các rối loạn hiếm gặp do đột biến gen ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa cơ, dẫn đến các triệu chứng như yếu, đau và teo cơ. Việc sử dụng chính xác thuật ngữ y khoa như đau cơ giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe giao tiếp chính xác và rõ ràng với nhau và với bệnh nhân của họ, cho phép chẩn đoán, điều trị và quản lý các tình trạng sức khỏe hiệu quả hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng đau cơ

namespace
Ví dụ:
  • I have been suffering from myalgia in my neck and shoulders for several weeks now.

    Tôi bị đau cơ ở cổ và vai trong nhiều tuần nay.

  • My constant back pain is causing myalgia, which has made it difficult for me to sleep at night.

    Cơn đau lưng liên tục của tôi gây ra chứng đau cơ, khiến tôi khó ngủ vào ban đêm.

  • After my workout, I often experience myalgia in my leg muscles due to the intense stress I've put on them.

    Sau khi tập luyện, tôi thường bị đau cơ ở chân do áp lực quá lớn lên cơ chân.

  • The doctor diagnosed me with a case of fibromyalgia, a chronic condition that causes myalgia throughout my body.

    Bác sĩ chẩn đoán tôi mắc chứng đau xơ cơ, một tình trạng mãn tính gây đau cơ khắp cơ thể.

  • The medication prescribed by my doctor has helped to alleviate the myalgia in my joints, making daily tasks much easier.

    Thuốc do bác sĩ kê đơn đã giúp làm giảm chứng đau nhức cơ ở khớp, giúp tôi thực hiện các hoạt động hàng ngày dễ dàng hơn nhiều.

  • Myalgia in my arms has made tasks like typing and carrying heavy objects incredibly painful.

    Đau nhức cơ ở cánh tay khiến các công việc như đánh máy và mang vác vật nặng trở nên vô cùng đau đớn.

  • The myalgia in my lower back has worsened after prolonged periods of sitting, making it necessary for me to take frequent breaks.

    Đau nhức cơ ở lưng dưới của tôi trở nên tồi tệ hơn sau thời gian ngồi lâu, khiến tôi phải nghỉ ngơi thường xuyên.

  • Stress and anxiety can contribute to muscle tension and subsequent myalgia, especially in the neck and shoulder areas.

    Căng thẳng và lo lắng có thể gây căng cơ và đau cơ, đặc biệt là ở vùng cổ và vai.

  • Myalgia in my legs has led to difficulty with walking and mobility, causing me to rely heavily on orthopedic support like braces and canes.

    Đau cơ ở chân khiến tôi gặp khó khăn khi đi lại và vận động, khiến tôi phải phụ thuộc rất nhiều vào các phương tiện hỗ trợ chỉnh hình như nẹp và gậy.

  • Despite my best efforts to manage my myalgia, there are still days where the pain is overwhelming, making it challenging to accomplish even basic tasks.

    Mặc dù đã nỗ lực hết sức để kiểm soát chứng đau cơ, vẫn có những ngày cơn đau trở nên dữ dội, khiến tôi khó có thể thực hiện ngay cả những nhiệm vụ cơ bản.