Định nghĩa của từ gird for

gird forphrasal verb

thắt lưng cho

////

Nguồn gốc của cụm từ "gird for" có từ thời tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, động từ "girwan" có nghĩa là "quấn quanh bằng dây đai hoặc thắt lưng". Giới từ "for" vào thời điểm đó có nghĩa là "against" hoặc "chuẩn bị cho". Khi người Norman chinh phục nước Anh vào năm 1066, họ đã mang theo tiếng Pháp, trong đó có một từ, "ceintre", có nghĩa là "belt" hoặc "thắt lưng". Từ tiếng Pháp này đã được đưa vào tiếng Anh trung đại và động từ "girwen" có nghĩa là "buộc quanh bằng thắt lưng" hoặc "thắt lưng". Việc sử dụng "gird for" có thể bắt nguồn từ khoảng thế kỷ 14. Trong giai đoạn này, "gird" vẫn được sử dụng để chỉ "buộc quanh", nhưng nó cũng được sử dụng theo nghĩa "chuẩn bị cho". Cách sử dụng này cuối cùng đã tạo ra thành ngữ "gird for battle," có nghĩa là "chuẩn bị cho trận chiến". Cụm từ "gird for" từ đó đã trở thành một cách diễn đạt tượng trưng cho sự sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho một điều gì đó, thay vì chỉ đơn giản là quấn một chiếc thắt lưng quanh người.

namespace
Ví dụ:
  • The waistband of Rachel's dress girded tightly against her body, accentuating her hourglass figure.

    Phần cạp váy của Rachel bó chặt vào cơ thể, làm nổi bật vóc dáng đồng hồ cát của cô.

  • Before lifting the heavy box, James girded himself with his weightlifting belt to prevent injury.

    Trước khi nâng chiếc hộp nặng, James đã thắt chặt đai cử tạ để tránh bị thương.

  • The city girded itself against the approaches of the enemy army, fortifying its walls and streets.

    Thành phố đã tự bảo vệ mình để chống lại sự tiếp cận của quân địch bằng cách củng cố tường thành và đường phố.

  • She girded her loins and approached the CEO with confidence during the job interview.

    Cô ấy thắt lưng và tự tin tiến đến gần CEO trong buổi phỏng vấn xin việc.

  • The firefighter girded himself with oxygen tanks as he rushed towards the burning building to save lives.

    Người lính cứu hỏa đeo bình oxy khi lao về phía tòa nhà đang cháy để cứu người.

  • The storm girded the city with its fury, howling winds and pouring rain lashing at the buildings and residents alike.

    Cơn bão bao trùm thành phố với sức tàn phá khủng khiếp, gió hú và mưa như trút nước, đập vào các tòa nhà và người dân.

  • Medical personnel girded themselves with patience and empathy as they tended to the injured and sick during the pandemic.

    Nhân viên y tế luôn kiên nhẫn và đồng cảm khi chăm sóc những người bị thương và bị bệnh trong suốt đại dịch.

  • My grandfather girded himself with stories from his youth as he regaled me with tales of his adventures.

    Ông tôi đã kể cho tôi nghe những câu chuyện thời trẻ của mình khi ông kể cho tôi nghe những cuộc phiêu lưu của mình.

  • The hunters girded their anticipation as they trekked deep into the wilderness.

    Những người thợ săn căng thẳng chờ đợi khi họ đi sâu vào vùng hoang dã.

  • The captain girded the ship with precautionary measures as they braced for the oncoming storm on the rough seas.

    Thuyền trưởng đã chuẩn bị các biện pháp phòng ngừa cho con tàu để ứng phó với cơn bão sắp ập đến trên biển động.