Định nghĩa của từ get about

get aboutphrasal verb

đi lại

////

Thuật ngữ "get about" là một cụm từ tiếng Anh không chính thức dùng để mô tả một người năng động, bận rộn hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong Từ điển tiếng Anh Oxford. Vào thời điểm đó, "get about" được sử dụng trong bối cảnh du lịch, có nghĩa là "đi du lịch quanh hoặc từ nơi này đến nơi khác". Cách diễn giải cụm từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như được chứng minh bằng cụm từ "travel get abouts," dùng để chỉ những chiếc ô tô được thiết kế để di chuyển đường dài. Theo thời gian, ý nghĩa của "get about" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm chung hơn về hoạt động và chuyển động. Vào cuối thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng để mô tả những người năng động trong công việc hoặc cuộc sống xã hội của họ. Ý nghĩa này vẫn phổ biến cho đến ngày nay, với "get about" thường được dùng để chỉ một người năng nổ, hướng ngoại và liên tục tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Cụm từ "get about" đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi nó có cảm giác thông tục hơn so với các phương ngữ khác của tiếng Anh. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, thuật ngữ tương đương là "get around", có nghĩa tương tự nhưng cách phát âm và nguồn gốc khác nhau. Nhìn chung, sự phát triển của "get about" từ một thuật ngữ liên quan đến du lịch thành một cách diễn đạt chung hơn cho thấy lịch sử phong phú và đa dạng của tiếng Anh, và là minh chứng cho ảnh hưởng lâu dài của phong cách nói thông tục đối với động lực và sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.

namespace

to move from place to place or from person to person

di chuyển từ nơi này sang nơi khác hoặc từ người này sang người khác

Ví dụ:
  • She gets about with the help of a stick.

    Cô ấy di chuyển bằng sự trợ giúp của một cây gậy.

  • News soon got about that he had resigned.

    Tin tức về việc ông từ chức nhanh chóng lan truyền.

to go to a lot of different places

đi đến nhiều nơi khác nhau

Ví dụ:
  • Stuart really gets about—last week he was in Dubai and this week he's in Paris.

    Stuart thực sự bận rộn - tuần trước anh ấy ở Dubai và tuần này anh ấy ở Paris.