Định nghĩa của từ gerontology

gerontologynoun

lão khoa

/ˌdʒerɒnˈtɒlədʒi//ˌdʒerənˈtɑːlədʒi/

Từ "gerontology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 khi nghiên cứu về lão hóa đang trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong y học và khoa học xã hội. Từ "gerontology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "geron", nghĩa là "old" hoặc "già", và "logy", nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Cùng nhau, chúng tạo thành từ "gerontology," có nghĩa đen là "nghiên cứu về tuổi già". Bác sĩ người Đức Rudolf Archibald Virchow được cho là người đặt ra thuật ngữ "gerontology" vào năm 1858. Vào thời điểm đó, Virchow đang nghiên cứu những thay đổi về thể chất và xã hội xảy ra trong quá trình lão hóa và ông thấy cần phải có một thuật ngữ bao hàm lĩnh vực nghiên cứu mới này. Kể từ đó, lão khoa đã phát triển thành một lĩnh vực liên ngành bao gồm sinh học, tâm lý học, xã hội học và y học để hiểu những thay đổi về mặt sinh học, tâm lý và xã hội xảy ra trong quá trình lão hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoa bệnh tuổi già

namespace
Ví dụ:
  • Gerontology studies the physical, psychological, and social changes that occur in elderly adults.

    Lão khoa nghiên cứu những thay đổi về thể chất, tâm lý và xã hội xảy ra ở người cao tuổi.

  • As a gerontologist, Dr. Rodriguez focuses on preventing and managing age-related diseases in older adults.

    Là một bác sĩ chuyên khoa lão khoa, Tiến sĩ Rodriguez tập trung vào việc phòng ngừa và kiểm soát các bệnh liên quan đến tuổi tác ở người lớn tuổi.

  • The gerontology department at the university offers courses in aging and its impact on health, housing, and social dynamics.

    Khoa lão khoa tại trường đại học cung cấp các khóa học về lão hóa và tác động của nó đến sức khỏe, nhà ở và động lực xã hội.

  • The nursing home implemented a gerontology-based care model that focuses on addressing the unique needs of elderly residents.

    Viện dưỡng lão đã triển khai mô hình chăm sóc dựa trên nguyên lý lão khoa tập trung vào việc giải quyết các nhu cầu riêng biệt của người cao tuổi.

  • She earned her master's degree in gerontology, specializing in geriatric care management.

    Bà đã lấy bằng thạc sĩ về lão khoa, chuyên ngành quản lý chăm sóc người già.

  • The gerontology association advocates for policies that promote independence, health, and well-being in older adults.

    Hiệp hội lão khoa ủng hộ các chính sách thúc đẩy sự độc lập, sức khỏe và hạnh phúc ở người lớn tuổi.

  • The geriatrician utilized gerontology principles to design a comprehensive health plan for the elderly patient.

    Bác sĩ lão khoa sử dụng các nguyên tắc của khoa lão khoa để thiết kế một kế hoạch chăm sóc sức khỏe toàn diện cho bệnh nhân cao tuổi.

  • The gerontology lab conducted a study on the effects of age on memory and cognitive function in older adults.

    Phòng thí nghiệm lão khoa đã tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng của tuổi tác đến trí nhớ và chức năng nhận thức ở người lớn tuổi.

  • The gerontology program provides resources and services for elderly adults in the community, such as health screenings, social programs, and caregiver support.

    Chương trình lão khoa cung cấp các nguồn lực và dịch vụ cho người cao tuổi trong cộng đồng, chẳng hạn như kiểm tra sức khỏe, chương trình xã hội và hỗ trợ người chăm sóc.

  • Research in gerontology sheds light on areas such as the biological mechanisms of aging, social isolation, dementia, and end-of-life care.

    Nghiên cứu về lão khoa làm sáng tỏ các lĩnh vực như cơ chế sinh học của quá trình lão hóa, cô lập xã hội, chứng mất trí và chăm sóc cuối đời.