Định nghĩa của từ eldercare

eldercarenoun

chăm sóc người già

/ˈeldəkeə(r)//ˈeldərker/

Thuật ngữ "eldercare" là một thuật ngữ mới xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để mô tả việc chăm sóc và hỗ trợ dành cho người lớn tuổi. Từ này là sự kết hợp của "elder" (người già), chỉ người lớn tuổi và "care" (chăm sóc), nhấn mạnh đến sự hỗ trợ và quan tâm cần thiết đối với nhóm tuổi này. Khái niệm chăm sóc người già bắt nguồn từ thời kỳ hậu Thế chiến II, khi dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cải thiện và tuổi thọ tăng lên dẫn đến dân số người già ngày càng tăng. Khi thế hệ Baby Boomer già đi, nhu cầu về các dịch vụ chăm sóc chính thức hơn, thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức, cơ sở và dịch vụ được thiết kế riêng cho người lớn tuổi. Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc người già, bao gồm các thành viên gia đình, người chăm sóc và chuyên gia chăm sóc sức khỏe, cung cấp nhiều dịch vụ, chẳng hạn như chăm sóc y tế, chăm sóc cá nhân và hỗ trợ xã hội, để giúp người lớn tuổi duy trì sự độc lập, sức khỏe và hạnh phúc của họ. Thuật ngữ "eldercare" đã trở thành một phần thiết yếu trong vốn từ vựng của chúng ta, thừa nhận tầm quan trọng của sự hỗ trợ tận tình và có năng lực trong cuộc sống của người lớn tuổi.

namespace
Ví dụ:
  • Mary's elderly mother requires regular eldercare, which includes assistance with bathing, dressing, and medication management.

    Mẹ lớn tuổi của Mary cần được chăm sóc thường xuyên, bao gồm hỗ trợ tắm rửa, mặc quần áo và quản lý thuốc men.

  • James and his wife have decided to move their aging parents into their home to provide eldercare and maintain a closer relationship with them.

    James và vợ đã quyết định chuyển cha mẹ già về sống tại nhà mình để chăm sóc người già và duy trì mối quan hệ gần gũi hơn với họ.

  • After retiring from his job, Mark devoted his time to eldercare, volunteering at nursing homes and assisting seniors with everyday tasks.

    Sau khi nghỉ hưu, Mark dành thời gian chăm sóc người già, làm tình nguyện tại các viện dưỡng lão và hỗ trợ người cao tuổi trong các công việc hàng ngày.

  • Kathy's aunt, who suffers from Alzheimer's disease, needs special eldercare that focuses on memory loss and confusion management.

    Dì của Kathy, người mắc bệnh Alzheimer, cần được chăm sóc người già đặc biệt, tập trung vào việc kiểm soát chứng mất trí nhớ và lú lẫn.

  • Nina's grandparents live in a rural area and require eldercare to help them manage their daily routines, including grocery shopping and transportation to medical appointments.

    Ông bà của Nina sống ở vùng nông thôn và cần dịch vụ chăm sóc người già để giúp họ quản lý các hoạt động hàng ngày, bao gồm mua sắm thực phẩm và đưa đón đến các cuộc hẹn khám bệnh.

  • The local government has allocated funds for eldercare programs in the community to provide seniors with access to resources and support services.

    Chính quyền địa phương đã phân bổ kinh phí cho các chương trình chăm sóc người cao tuổi trong cộng đồng để cung cấp cho người cao tuổi quyền tiếp cận các nguồn lực và dịch vụ hỗ trợ.

  • John's sister, who is living with multiple health issues, requires intensive eldercare, including regular doctor's appointments and home health aides.

    Chị gái của John, người đang sống với nhiều vấn đề sức khỏe, cần được chăm sóc chuyên sâu cho người già, bao gồm cả việc đi khám bác sĩ thường xuyên và có người giúp việc chăm sóc sức khỏe tại nhà.

  • Susan's father needs eldercare to help him adjust to living independently in his own home while managing his chronic health conditions.

    Cha của Susan cần dịch vụ chăm sóc người già để giúp ông thích nghi với cuộc sống tự lập tại nhà trong khi vẫn kiểm soát được tình trạng sức khỏe mãn tính của mình.

  • Tom's elderly father, who has late-stage Parkinson's disease, requires specialized eldercare that focuses on managing his symptoms and minimizing his risks of injury.

    Cha của Tom, người mắc bệnh Parkinson giai đoạn cuối, cần được chăm sóc người cao tuổi chuyên biệt tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng và giảm thiểu nguy cơ chấn thương.

  • Lisa's mother requires eldercare to help her maintain a healthy and active lifestyle, including exercise programs and nutritional counseling.

    Mẹ của Lisa cần được chăm sóc người lớn tuổi để giúp bà duy trì lối sống lành mạnh và năng động, bao gồm các chương trình tập thể dục và tư vấn dinh dưỡng.