Định nghĩa của từ genially

geniallyadverb

về mặt thể loại

/ˈdʒiːniəli//ˈdʒiːniəli/

"Genially" bắt nguồn từ tiếng Latin "genialis", có nghĩa là "thuộc về hoặc thuộc về một chi". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "genus", có nghĩa là "loại, chủng tộc hoặc loại". Theo thời gian, "genialis" đã phát triển để bao hàm khái niệm "vui vẻ, dễ chịu hoặc vui vẻ", cuối cùng dẫn đến "genially," có nghĩa là "theo cách vui vẻ, thân thiện hoặc dễ chịu". Sự phát triển này phản ánh cách một từ có thể mang những ý nghĩa mới dựa trên bối cảnh xã hội và văn hóa đang phát triển.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthân ái, ân cần, cởi mở

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's ideas for the marketing campaign were genially innovative and caught everyone's attention.

    Ý tưởng của Sarah cho chiến dịch tiếp thị thực sự sáng tạo và thu hút được sự chú ý của mọi người.

  • The guest speaker's presentation was genially engaging and left the audience fascinated.

    Bài thuyết trình của diễn giả khách mời vô cùng hấp dẫn và khiến khán giả thích thú.

  • Tom's explanation of the math concept was genially clear and simple, making it easy for the students to grasp.

    Lời giải thích của Tom về khái niệm toán học rất rõ ràng và đơn giản, giúp học sinh dễ dàng nắm bắt.

  • The genially talented artist's latest exhibition was a must-see, showcasing his exceptional skills.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ tài năng này là sự kiện không thể bỏ qua, thể hiện kỹ năng đặc biệt của ông.

  • Emily's collaboration skills were genially outstanding, making her an asset to the team.

    Kỹ năng cộng tác của Emily thực sự nổi bật, khiến cô trở thành một tài sản quý giá của nhóm.

  • The teaching methods employed by the teacher were genially effective, resulting in impressive academic growth.

    Phương pháp giảng dạy của giáo viên vô cùng hiệu quả, mang lại sự tiến bộ vượt bậc về mặt học thuật.

  • Jane's writing style was genially expressive, evoking a gamut of emotions in her readers.

    Phong cách viết của Jane vô cùng biểu cảm, gợi lên nhiều cung bậc cảm xúc trong lòng người đọc.

  • The genially smart entrepreneur's business acumen and strategic planning have brought him immense success.

    Sự nhạy bén trong kinh doanh và khả năng lập kế hoạch chiến lược của doanh nhân thông minh này đã mang lại cho ông thành công to lớn.

  • Maria's genially positive outlook towards life and infectious optimism made her a pleasure to be around.

    Quan điểm sống tích cực và lạc quan của Maria khiến mọi người xung quanh đều vui vẻ.

  • The genially supportive family stood by Adam during his tough times, lending him the much-needed strength.

    Gia đình luôn ủng hộ và sát cánh cùng Adam trong thời điểm khó khăn, mang đến cho anh sức mạnh cần thiết.