Định nghĩa của từ barge in

barge inphrasal verb

xông vào

////

Thuật ngữ "barge in" bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi những chiếc thuyền gọi là xà lan, là loại tàu đáy phẳng dùng để vận chuyển hàng hóa, vô tình đâm vào nhau khi di chuyển trên những con sông đông đúc. Sự kiện thường xuyên này dẫn đến sự phát triển của cụm từ "barge in" để mô tả ai đó hoặc vật gì đó bất ngờ và mạnh mẽ bước vào một tình huống, giống như một chiếc xà lan đâm vào một chướng ngại vật bất ngờ. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "barge in" đã mở rộng từ ngữ cảnh hàng hải ban đầu của nó thành cách thường dùng để mô tả sự xâm nhập đột ngột và không được mời vào một cuộc trò chuyện, cuộc họp hoặc bối cảnh xã hội khác.

namespace
Ví dụ:
  • The container ship hesitated as the massive barge blocked its path through the narrow canal.

    Con tàu chở container do dự khi bị xà lan khổng lồ chặn đường đi qua con kênh hẹp.

  • The construction crew worked tirelessly to maneuver the bulky barge into the new docking area.

    Đội xây dựng đã làm việc không biết mệt mỏi để đưa chiếc sà lan cồng kềnh vào khu vực neo đậu mới.

  • The old steamboat bounced erratically as it attempted to navigate the treacherous wake left behind by the speeding barge.

    Chiếc tàu hơi nước cũ lắc lư thất thường khi cố gắng vượt qua luồng sóng nguy hiểm do chiếc xà lan đang lao nhanh để lại.

  • The barge carrying hundreds of tons of timber lurched violently as it battled the fierce storm on the lake.

    Chiếc xà lan chở hàng trăm tấn gỗ lắc lư dữ dội khi chống chọi với cơn bão dữ dội trên hồ.

  • The towering barge loomed ominously in the distance, its engine roaring as it chugged upstream.

    Chiếc xà lan khổng lồ hiện ra một cách đáng ngại ở đằng xa, tiếng động cơ gầm rú khi nó tiến ngược dòng.

  • The curious tourists looked on as the barge passed by, flickering lights reflecting off its shiny hull.

    Những du khách tò mò dõi mắt theo chiếc xà lan đi qua, ánh đèn nhấp nháy phản chiếu trên thân tàu sáng bóng.

  • The crew had to tread carefully as they loaded cargo onto the barge, mindful of the unpredictable movements caused by the swirling current.

    Thủy thủ đoàn phải hết sức cẩn thận khi chất hàng lên xà lan, luôn lưu ý đến những chuyển động khó lường do dòng nước xoáy gây ra.

  • The faraway barge seemed almost ethereal against the backdrop of the shimmering sunset, its red and white lights glowing in the fading light.

    Chiếc xà lan xa xa trông gần như huyền ảo trên nền hoàng hôn lấp lánh, ánh đèn đỏ và trắng của nó rực sáng trong ánh sáng đang mờ dần.

  • The barge made its way down the river, its sheer size leaving a trail of turbulent water in its wake.

    Chiếc xà lan đi dọc theo dòng sông, kích thước khổng lồ của nó để lại một vệt nước chảy xiết theo sau.

  • The captain of the barge struggled to maintain control as the choppy waters churned beneath its foundation, his heart pounding in his chest as he fought against the tug of the unpredictable current.

    Người thuyền trưởng của chiếc sà lan phải vật lộn để giữ thăng bằng khi dòng nước dữ dội khuấy động bên dưới, tim anh đập thình thịch trong lồng ngực khi anh chống lại sức kéo của dòng nước khó lường.