Định nghĩa của từ frontispiece

frontispiecenoun

trang đầu

/ˈfrʌntɪspiːs//ˈfrʌntɪspiːs/

Từ "frontispiece" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Frontispicium" là dạng trung tính của từ tiếng Latin "frontispisis", có nghĩa là "khuôn mặt biết nói" hoặc "khuôn mặt biết nói". Vào thế kỷ 16, từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại và trở thành "frontispiece." Ban đầu, nó dùng để chỉ một thiết kế hoặc hình ảnh trang trí ở mặt trước của một cuốn sách, chẳng hạn như trang tiêu đề hoặc chân dung của tác giả. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ hình ảnh minh họa, minh họa hoặc thiết kế nào xuất hiện ở đầu một cuốn sách, bao gồm trang tiêu đề, chân dung và bản đồ. Ngày nay, từ "frontispiece" vẫn được sử dụng để mô tả một hình ảnh hoặc thiết kế nổi bật xuất hiện ở đầu một cuốn sách, bài viết hoặc ấn phẩm khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngành in) tranh đầu sách

meaning(kiến trúc) mặt trước (nhà), chính diện

meaningcửa ra vào có trang hoàng

type ngoại động từ

meaningin tranh đầu sách vào

namespace
Ví dụ:
  • The antique book I recently acquired has a stunning frontispiece depicting a Renaissance figure in elaborate clothing.

    Cuốn sách cổ mà tôi mới mua có trang bìa tuyệt đẹp mô tả một nhân vật thời Phục Hưng trong trang phục cầu kỳ.

  • The frontispiece of the 17th-century Bible I inherited from my grandmother features a striking image of Adam and Eve in the Garden of Eden.

    Trang bìa của cuốn Kinh thánh thế kỷ 17 mà tôi được thừa hưởng từ bà tôi có hình ảnh ấn tượng về Adam và Eva trong Vườn địa đàng.

  • The textbook's frontispiece displays a colorful diagram explaining the complex nature of human anatomy.

    Trang đầu của sách giáo khoa hiển thị sơ đồ đầy màu sắc giải thích bản chất phức tạp của giải phẫu cơ thể người.

  • The historical novel I am reading boasts a captivating frontispiece of a medieval castle surrounded by verdant terrain.

    Cuốn tiểu thuyết lịch sử mà tôi đang đọc có trang bìa hấp dẫn với hình ảnh một lâu đài thời trung cổ được bao quanh bởi địa hình xanh tươi.

  • The biography I picked up at the library has a powerful frontispiece of the famous iconoclast holding a book in their hand.

    Cuốn tiểu sử mà tôi lấy được ở thư viện có trang bìa rất ấn tượng với hình ảnh một nhà phá cách nổi tiếng đang cầm một cuốn sách trên tay.

  • The frontispiece of the dictionary exhibits an intricate design illustrating a diverse array of languages from around the world.

    Trang đầu của từ điển có thiết kế phức tạp, minh họa nhiều ngôn ngữ đa dạng trên khắp thế giới.

  • The philosophy textbook I borrowed from a friend has a philosophical frontispiece presented in a modern, minimalist style.

    Cuốn sách giáo khoa triết học mà tôi mượn của một người bạn có trang bìa triết học được trình bày theo phong cách tối giản, hiện đại.

  • The Shakespearean play I'm studying features an ornate frontispiece containing a portrait of the famous playwright, surrounded by intricate calligraphy.

    Vở kịch của Shakespeare mà tôi đang nghiên cứu có một trang bìa trang trí công phu, có hình chân dung của nhà viết kịch nổi tiếng, xung quanh là những nét thư pháp phức tạp.

  • The geography textbook I'm currently studying has an eloquent frontispiece portraying various forms of terrain, including mountains, deserts, and bodies of water.

    Cuốn sách giáo khoa địa lý mà tôi đang học có trang bìa mô tả chi tiết nhiều dạng địa hình khác nhau, bao gồm núi, sa mạc và các vùng nước.

  • The travel guide I'm consulting displays a vibrant frontispiece encapsulating the beauty and culture of the destination I'm attempting to uncover.

    Cuốn hướng dẫn du lịch mà tôi đang tham khảo có trang bìa sống động tóm tắt vẻ đẹp và văn hóa của điểm đến mà tôi đang cố gắng khám phá.