Định nghĩa của từ friendly

friendlyadjective

thân thiện, thân mật

/ˈfrɛn(d)li/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "friendly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frēondlīc", theo nghĩa đen có nghĩa là "giống như một người bạn". "Frēond" ám chỉ một người mà bạn tin tưởng và có mối quan hệ thân thiết. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "friendly" trong tiếng Anh trung đại, và đến thế kỷ 16, nó được dùng để mô tả một người thân thiện và dễ chịu khi ở bên. Ý nghĩa cốt lõi của từ này, nhấn mạnh vào phẩm chất giống như một người bạn, vẫn không đổi trong suốt quá trình phát triển của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthân mật, thân thiết, thân thiện

examplea friendly smile: một nụ cười thân mật

exampleto have friendly relations with one's neighbours: có quan hệ thân mật với láng giềng của mình

exampleFriendly Society: hội ái hữu

meaningthuận lợi, tiện lợi

meaning(tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây

namespace

behaving in a kind and pleasant way because you like somebody or want to help them

cư xử một cách tử tế và dễ chịu vì bạn thích ai đó hoặc muốn giúp đỡ họ

Ví dụ:
  • a warm and friendly person

    một người ấm áp và thân thiện

  • The bar is great and the staff are friendly.

    Quầy bar rất tuyệt và nhân viên rất thân thiện.

  • Everyone was very friendly towards me.

    Mọi người đều rất thân thiện với tôi.

  • I'm sure that the people are friendlier to strangers in Romania.

    Tôi chắc chắn rằng người dân ở Romania thân thiện hơn với người lạ.

Ví dụ bổ sung:
  • For once he seemed almost friendly.

    Lần đầu tiên anh ấy có vẻ gần như thân thiện.

  • Frank was a genuinely friendly guy.

    Frank thực sự là một chàng trai thân thiện.

  • He seemed detached, almost bored, but perfectly friendly.

    Anh ấy có vẻ tách biệt, gần như buồn chán, nhưng hoàn toàn thân thiện.

  • He was starting to get too friendly.

    Anh ấy bắt đầu trở nên quá thân thiện.

  • Everyone was exceptionally friendly towards me.

    Mọi người đều đặc biệt thân thiện với tôi.

Từ, cụm từ liên quan

showing that somebody is kind; making you feel relaxed and as though you are among friends

cho thấy ai đó tốt bụng; làm cho bạn cảm thấy thư giãn và như thể bạn đang ở giữa những người bạn

Ví dụ:
  • a friendly smile/welcome

    một nụ cười thân thiện/chào đón

  • a friendly gesture/greeting

    một cử chỉ/lời chào thân thiện

  • a small hotel with a friendly atmosphere

    một khách sạn nhỏ với bầu không khí thân thiện

  • Instantly I felt at home with her big smile and friendly face.

    Ngay lập tức tôi cảm thấy như đang ở nhà với nụ cười rạng rỡ và khuôn mặt thân thiện của cô ấy.

  • This is a very friendly neighbourhood.

    Đây là một khu phố rất thân thiện.

Ví dụ bổ sung:
  • John gave me a friendly smile.

    John mỉm cười thân thiện với tôi.

  • The boss had a friendly chat with me about the problem after work.

    Sếp đã trò chuyện thân thiện với tôi về vấn đề này sau giờ làm việc.

  • She was always available with some friendly advice, or a shoulder to cry on.

    Cô ấy luôn sẵn sàng đưa ra những lời khuyên thân thiện hoặc một bờ vai để tựa vào.

  • Her manner was not exactly friendly

    Cách cư xử của cô ấy không thực sự thân thiện

Từ, cụm từ liên quan

treating somebody as a friend

đối xử với ai đó như một người bạn

Ví dụ:
  • We soon became friendly with the couple next door.

    Chúng tôi nhanh chóng trở nên thân thiết với cặp vợ chồng hàng xóm.

  • She was on friendly terms with most of the hospital staff.

    Cô ấy có quan hệ thân thiện với hầu hết nhân viên bệnh viện.

  • We were not on the friendliest of terms (= we were not friendly at all).

    Chúng tôi không có thái độ thân thiện nhất (= chúng tôi không thân thiện chút nào).

Ví dụ bổ sung:
  • She's very friendly with Maureen.

    Cô ấy rất thân thiện với Maureen.

  • We have managed to remain on friendly terms.

    Chúng tôi vẫn cố gắng duy trì mối quan hệ hữu nghị.

  • They were pretty friendly when they worked together.

    Họ khá thân thiện khi làm việc cùng nhau.

not treating somebody/something as an enemy

không coi ai/cái gì là kẻ thù

Ví dụ:
  • The government has maintained friendly relations with the Japanese.

    Chính phủ đã duy trì mối quan hệ thân thiện với người Nhật.

Từ, cụm từ liên quan

that is helpful and easy to use; that helps somebody/something or does not harm it

điều đó hữu ích và dễ sử dụng; giúp ích cho ai/cái gì hoặc không làm hại nó

Ví dụ:
  • This software is much friendlier than the previous version.

    Phần mềm này thân thiện hơn nhiều so với phiên bản trước.

  • child-friendly policies

    chính sách thân thiện với trẻ em

  • Without a doubt, friendly bacteria are essential for good health.

    Không còn nghi ngờ gì nữa, vi khuẩn thân thiện là điều cần thiết để có sức khỏe tốt.

in which people are not arguing or competing in a serious or unpleasant way

trong đó mọi người không tranh cãi hoặc cạnh tranh một cách nghiêm túc hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • a friendly argument

    một cuộc tranh luận thân thiện

  • friendly rivalry

    sự cạnh tranh thân thiện

  • The tournament always sparks some friendly banter about who is the best nation.

    Giải đấu luôn khơi dậy một số câu nói đùa thân thiện về việc ai là quốc gia mạnh nhất.

not part of an important competition

không phải là một phần của một cuộc thi quan trọng

Ví dụ:
  • It was only a friendly match.

    Đó chỉ là một trận giao hữu thôi.