tính từ
thân mật, thân thiết, thân thiện
a friendly smile: một nụ cười thân mật
to have friendly relations with one's neighbours: có quan hệ thân mật với láng giềng của mình
Friendly Society: hội ái hữu
thuận lợi, tiện lợi
(tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây