Định nghĩa của từ friendly society

friendly societynoun

xã hội thân thiện

/ˈfrendli səsaɪəti//ˈfrendli səsaɪəti/

Thuật ngữ "friendly society" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19 tại Anh, nơi những nhóm nhỏ người tập hợp lại với nhau để hỗ trợ lẫn nhau và hỗ trợ tài chính cho các thành viên của họ. Các tổ chức này, được gọi là các hội hữu nghị, được thành lập dựa trên nguyên tắc hữu nghị, tương trợ lẫn nhau và tự lực cánh sinh. Từ "friendly" trong bối cảnh này ám chỉ tình đồng chí và thiện chí phát triển giữa các thành viên của các hội này. Nó truyền tải ý tưởng rằng các tổ chức này không chỉ là các tổ chức tài chính; chúng còn là các mạng lưới xã hội nơi mọi người có thể kết nối, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ tinh thần cho nhau. Từ "society" được sử dụng theo nghĩa rộng để mô tả bất kỳ nhóm người nào có chung sở thích hoặc mục đích. Trong trường hợp này, nó ám chỉ bản sắc tập thể và tinh thần hợp tác đặc trưng cho các tổ chức này. Cụm từ "friendly society" trở nên phổ biến ở Anh trong thời kỳ biến động xã hội và kinh tế, khi nhiều người cảm thấy vỡ mộng về các cấu trúc và thể chế xã hội truyền thống đã chi phối cuộc sống của họ từ lâu. Các xã hội thân thiện cung cấp một mô hình tổ chức xã hội thay thế, một mô hình được điều hành theo chế độ dân chủ, bình đẳng và tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và nguyện vọng của những người bình thường. Ngày nay, thuật ngữ "friendly society" ít được sử dụng theo nghĩa ban đầu của nó, nhưng nó vẫn gợi lên cảm giác tin tưởng, đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa những người có chung mục tiêu hoặc trải nghiệm. Di sản của nó có thể được nhìn thấy trong nhiều tổ chức hiện đại, chẳng hạn như các nhóm cộng đồng, hiệp hội chuyên nghiệp và các hội tương trợ lẫn nhau, những tổ chức này tiếp tục thúc đẩy các nguyên tắc về tình bạn, tương trợ lẫn nhau và tự lực.

namespace
Ví dụ:
  • The local friendly society provides affordable health and life insurance plans for its members.

    Hội thân thiện địa phương cung cấp các gói bảo hiểm sức khỏe và nhân thọ giá cả phải chăng cho các thành viên.

  • As a member of the friendly society, I have received generous benefits during times of illness and hardship.

    Là thành viên của hội, tôi đã nhận được nhiều trợ cấp hào phóng trong thời gian ốm đau và khó khăn.

  • The friendly society's commitment to community involvement and social welfare has earned it a positive reputation in the area.

    Cam kết tham gia cộng đồng và phúc lợi xã hội của tổ chức thân thiện này đã mang lại cho tổ chức danh tiếng tích cực trong khu vực.

  • The friendly society has a long history of supporting its members through financial hardships, illnesses, and other life events.

    Hội từ thiện này có lịch sử lâu dài trong việc hỗ trợ các thành viên vượt qua khó khăn về tài chính, bệnh tật và các biến cố khác trong cuộc sống.

  • The friendly society's friendly and approachable staff makes it easy for its members to access the services they need.

    Đội ngũ nhân viên thân thiện và dễ gần của tổ chức giúp các thành viên dễ dàng tiếp cận các dịch vụ họ cần.

  • Joining the friendly society has allowed me to enjoy the companionship and camaraderie of other like-minded individuals in the community.

    Tham gia vào cộng đồng thân thiện này cho phép tôi tận hưởng tình bạn và tình đồng chí với những cá nhân có cùng chí hướng khác trong cộng đồng.

  • The friendly society's regular community events and activities provide opportunities for its members to connect and build friendships.

    Các sự kiện và hoạt động cộng đồng thường xuyên của hội thân thiện này tạo cơ hội cho các thành viên kết nối và xây dựng tình bạn.

  • I highly recommend the friendly society to anyone looking for a reliable and supportive organization that provides essential financial benefits.

    Tôi thực sự muốn giới thiệu tổ chức này đến bất kỳ ai đang tìm kiếm một tổ chức đáng tin cậy và hỗ trợ, cung cấp các lợi ích tài chính thiết yếu.

  • The friendly society's commitment to fair and transparent policies ensures that its members receive the best possible value for their membership fees.

    Cam kết của tổ chức thân thiện này về các chính sách công bằng và minh bạch đảm bảo rằng các thành viên nhận được giá trị tốt nhất có thể cho phí thành viên của họ.

  • As a valued member of the friendly society, I am proud to support its ongoing mission of improving the lives of its members and the community at large.

    Là một thành viên có giá trị của tổ chức, tôi tự hào được hỗ trợ sứ mệnh đang thực hiện của tổ chức là cải thiện cuộc sống của các thành viên và cộng đồng nói chung.

Từ, cụm từ liên quan

All matches