Định nghĩa của từ brain freeze

brain freezenoun

não đông cứng

/ˈbreɪn friːz//ˈbreɪn friːz/

Thuật ngữ "brain freeze" được dùng để mô tả cơn đau đầu dữ dội đột ngột hoặc cảm giác đông cứng có thể xảy ra sau khi tiêu thụ nhanh các loại thực phẩm hoặc đồ uống rất lạnh, chẳng hạn như kem hoặc đá bào. Tình trạng này, còn được gọi là "đau đầu do kem", thực ra không liên quan đến não. Thay vào đó, nó là do sự giãn nở nhanh chóng của các mạch máu ở vòm miệng khi chúng ấm lên sau khi tiếp xúc với các chất cực lạnh. Sự giãn nở này có thể gây ra cơn đau đầu hoặc cảm giác đông cứng, tạo ra ấn tượng rằng não đang "đông cứng". Hiện tượng này chỉ là tạm thời và thường tự khỏi trong vòng một hoặc hai phút khi các mạch máu của cơ thể trở lại kích thước bình thường.

namespace

a sudden failure to remember a basic fact, name or word, especially when this is embarrassing or in public

đột nhiên không nhớ được một sự kiện, tên hoặc từ cơ bản, đặc biệt là khi điều này gây xấu hổ hoặc ở nơi công cộng

Ví dụ:
  • He suffered a brain freeze on last night’s TV debate.

    Ông ấy bị tê liệt não trong cuộc tranh luận trên truyền hình tối qua.

  • My problem was brain freeze: I knew who she was—I just couldn’t remember her name.

    Vấn đề của tôi là não tôi bị đơ: Tôi biết cô ấy là ai—tôi chỉ không thể nhớ tên cô ấy.

a sudden severe headache caused by eating or drinking something very cold too quickly

đau đầu dữ dội đột ngột do ăn hoặc uống thứ gì đó rất lạnh quá nhanh

Ví dụ:
  • Summer means ice cream, and that means brain freeze—the sudden stabbing pain between the eyes.

    Mùa hè có nghĩa là kem, và điều đó có nghĩa là não bị đông cứng—cơn đau nhói đột ngột giữa hai mắt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches