Định nghĩa của từ fraternal twin

fraternal twinnoun

anh em sinh đôi

/frəˌtɜːnl ˈtwɪn//frəˌtɜːrnl ˈtwɪn/

Thuật ngữ "fraternal twin" dùng để chỉ những cặp song sinh không giống hệt nhau mà phát triển từ hai trứng riêng biệt được thụ tinh bởi hai tế bào tinh trùng khác nhau. Từ "fraternal" bắt nguồn từ tiếng Latin "frater", có nghĩa là anh trai hoặc chị gái. Trong cặp song sinh khác trứng, mỗi em bé có bộ vật liệu di truyền riêng biệt và có thể có giới tính, ngoại hình và đặc điểm thể chất khác nhau. Ngược lại, cặp song sinh giống hệt nhau, còn được gọi là cặp song sinh đơn hợp tử, phát triển từ một trứng đã thụ tinh duy nhất phân chia thành hai phôi, tạo thành hai cá thể giống hệt nhau về mặt di truyền.

namespace
Ví dụ:
  • Caroline and Emily are fraternal twins who were born on the same day but are not identical.

    Caroline và Emily là cặp song sinh khác trứng sinh cùng ngày nhưng không giống hệt nhau.

  • Unlike fraternal twins, Mark and Sarah have different biological parents but were raised together as siblings.

    Không giống như cặp song sinh khác trứng, Mark và Sarah có cha mẹ ruột khác nhau nhưng được nuôi dưỡng cùng nhau như anh em ruột.

  • The fraternal twins, Jack and Kate, have distinct personalities - Jack is outgoing and Kate is more introverted.

    Hai chị em sinh đôi, Jack và Kate, có tính cách khác biệt - Jack hướng ngoại còn Kate hướng nội hơn.

  • Both John and his fraternal twin brother, Michael, share the same passion for playing basketball.

    Cả John và người anh em sinh đôi của anh, Michael, đều có chung niềm đam mê chơi bóng rổ.

  • After discovering they were fraternal twins, Rachel and Rebecca spent years trying to uncover the mystery of why they were separated at birth.

    Sau khi phát hiện ra họ là cặp song sinh khác trứng, Rachel và Rebecca đã dành nhiều năm để cố gắng khám phá bí ẩn tại sao họ lại bị chia cắt khi mới sinh.

  • Fraternal twins, Jessica and Rachel, love to compete against each other in everything from sports to academic achievements.

    Hai chị em sinh đôi, Jessica và Rachel, thích cạnh tranh với nhau trong mọi thứ, từ thể thao đến thành tích học tập.

  • Despite being fraternal twins, Sarah and her brother, William, barely resemble each other as Sarah has light brown hair, and William has dark brown hair.

    Mặc dù là cặp song sinh khác trứng, Sarah và anh trai William hầu như không giống nhau vì Sarah có mái tóc nâu nhạt, còn William có mái tóc nâu sẫm.

  • Consulting a doctor, Anne discovered that she and her fraternal twin, Thomas, are carriers of the same inherited gene mutation.

    Khi tham khảo ý kiến ​​bác sĩ, Anne phát hiện ra rằng cô và người anh em sinh đôi của mình, Thomas, đều là những người mang cùng một đột biến gen di truyền.

  • Fraternal twins, Olivia and Mila, were born in different states, hundreds of miles apart.

    Hai chị em sinh đôi Olivia và Mila được sinh ra ở hai tiểu bang khác nhau, cách nhau hàng trăm dặm.

  • It's fascinating to learn about the unique characteristics of fraternal twins, such as Ben and Justin, who are the same age but have different eye colors and hair textures.

    Thật thú vị khi tìm hiểu về những đặc điểm độc đáo của những cặp song sinh khác trứng, chẳng hạn như Ben và Justin, cùng tuổi nhưng có màu mắt và kết cấu tóc khác nhau.