Định nghĩa của từ founding member

founding membernoun

thành viên sáng lập

/ˌfaʊndɪŋ ˈmembə(r)//ˌfaʊndɪŋ ˈmembər/

Thuật ngữ "founding member" dùng để chỉ một cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập hoặc thiết lập một tổ chức, hiệp hội hoặc nhóm. Điều này ngụ ý rằng người này đã có mặt và hoạt động ngay từ khi thành lập tổ chức, đóng góp vào quá trình sáng tạo, hệ tư tưởng và cấu trúc của tổ chức. Các thành viên sáng lập thường giữ một vị trí uy tín trong tổ chức do sự tham gia của họ trong những năm hình thành và sự cống hiến trung thành của họ cho sự phát triển và tăng trưởng của tổ chức. Theo thời gian, khi tổ chức đạt được sự công nhận và danh tiếng, danh hiệu thành viên sáng lập trở thành huy hiệu danh dự và sự công nhận, tượng trưng cho niềm đam mê, cam kết và đóng góp bền bỉ của người đó cho sự thành công liên tục của tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • John Smith is a founding member of the local community garden, playing a pivotal role in establishing the organization and seeing it through its initial phases.

    John Smith là thành viên sáng lập của khu vườn cộng đồng địa phương, đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập tổ chức và giám sát nó qua các giai đoạn đầu.

  • When the non-profit organization for children's education was formed, Sarah Johnson was among the founding members who worked tirelessly to create a sustainable and effective program.

    Khi tổ chức phi lợi nhuận về giáo dục trẻ em được thành lập, Sarah Johnson là một trong những thành viên sáng lập đã làm việc không biết mệt mỏi để tạo ra một chương trình bền vững và hiệu quả.

  • The founding members of the art collective set out with a vision to promote local artists and provide a platform for their work to be shown.

    Các thành viên sáng lập của nhóm nghệ thuật này đặt ra tầm nhìn là quảng bá cho các nghệ sĩ địa phương và tạo ra một nền tảng để trưng bày tác phẩm của họ.

  • As a founding member of the environmental group, Maria Rodriguez has been instrumental in advocating for more sustainable practices and policies within the community.

    Là thành viên sáng lập của nhóm môi trường, Maria Rodriguez đã đóng vai trò quan trọng trong việc vận động thực hiện các chính sách và hoạt động bền vững hơn trong cộng đồng.

  • The cultural center in our town owes its existence to the founding members who saw the need for a space to celebrate and preserve our heritage.

    Trung tâm văn hóa ở thị trấn của chúng tôi tồn tại là nhờ những thành viên sáng lập, những người nhìn thấy nhu cầu về một không gian để tôn vinh và bảo tồn di sản của chúng tôi.

  • The tech startup's initial success is largely due to the contributions of its founding members, who brought their expertise and passion to the project.

    Thành công ban đầu của công ty khởi nghiệp công nghệ này phần lớn là nhờ vào sự đóng góp của các thành viên sáng lập, những người đã mang chuyên môn và niềm đam mê của mình vào dự án.

  • The education reform initiative was envisioned and led by the founding members, who recognized the need for change and worked to implement it in their community.

    Sáng kiến ​​cải cách giáo dục được hình thành và lãnh đạo bởi các thành viên sáng lập, những người nhận ra nhu cầu thay đổi và nỗ lực thực hiện sáng kiến ​​này trong cộng đồng của họ.

  • The founding members of the political party have been steadfast in their commitment to serving the people and advancing their platform.

    Các thành viên sáng lập của đảng chính trị này luôn kiên định với cam kết phục vụ nhân dân và thúc đẩy cương lĩnh của mình.

  • As one of the founding members of the organic farm, Rachel Brown has dedicated herself to sustainable agriculture and community building.

    Là một trong những thành viên sáng lập trang trại hữu cơ, Rachel Brown đã cống hiến hết mình cho nền nông nghiệp bền vững và xây dựng cộng đồng.

  • The founding members of the youth leadership program have created a space for young people to develop leadership skills and make a positive impact in their communities.

    Những thành viên sáng lập chương trình lãnh đạo thanh niên đã tạo ra một không gian cho những người trẻ tuổi phát triển kỹ năng lãnh đạo và tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng của họ.