Định nghĩa của từ fungicide

fungicidenoun

thuốc diệt nấm

/ˈfʌŋɡɪsaɪd//ˈfʌŋɡɪsaɪd/

Từ "fungicide" bắt nguồn từ hai gốc: "fungus", dùng để chỉ một nhóm sinh vật bao gồm nấm, nấm mốc và nấm men, và "cide", có nghĩa là "giết" hoặc "tác nhân phá hoại". Lần đầu tiên thuật ngữ "fungicide" được sử dụng trong ghi chép có thể bắt nguồn từ khoảng năm 1930, khi ngành nông nghiệp đang phải chịu áp lực ngày càng tăng để nuôi sống dân số đang tăng nhanh. Khi nông dân bắt đầu nhận thấy thiệt hại về mùa màng do nấm gây ra ngày càng tăng, nhu cầu về các chất có thể nhắm mục tiêu và tiêu diệt các sinh vật này ngày càng tăng. Thuật ngữ "fungicide" được đặt ra do nhu cầu này và ban đầu được áp dụng cụ thể cho các hợp chất hóa học tổng hợp có thể được sử dụng để kiểm soát các bệnh do nấm ở cây trồng. Ngày nay, thuật ngữ này đã bao gồm nhiều loại chất, cả tự nhiên và tổng hợp, được sử dụng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát sự phát triển và lây nhiễm của nấm trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nông nghiệp, lâm nghiệp, làm vườn và chăm sóc sức khỏe. Một số ví dụ về thuốc diệt nấm thường dùng bao gồm lưu huỳnh, hợp chất đồng và hóa chất hữu cơ như triadimefon và propiconazole.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) (thuộc) diệt nấm

namespace
Ví dụ:
  • Farmers frequently apply fungicides to their crops to prevent the growth of fungal diseases and ensure a bountiful harvest.

    Nông dân thường sử dụng thuốc diệt nấm cho cây trồng để ngăn ngừa sự phát triển của bệnh nấm và đảm bảo thu hoạch bội thu.

  • Gardeners often use fungicides to keep their flowers and vegetables healthy and free from mold and mildew.

    Người làm vườn thường sử dụng thuốc diệt nấm để giữ cho hoa và rau của họ khỏe mạnh và không bị nấm mốc.

  • The use of fungicides in wine production helps to prevent the spoilage of grapes and the development of unwanted flavors.

    Việc sử dụng thuốc diệt nấm trong sản xuất rượu vang giúp ngăn ngừa nho bị hư hỏng và phát triển các hương vị không mong muốn.

  • Researchers are currently exploring the potential of using fungicides as a treatment for certain types of fungal infections in humans.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang khám phá tiềm năng sử dụng thuốc diệt nấm để điều trị một số loại bệnh nhiễm trùng do nấm ở người.

  • In the retail industry, fungicides are commonly used to preserve the quality of clothes, shoes, and other textiles.

    Trong ngành bán lẻ, thuốc diệt nấm thường được sử dụng để bảo quản chất lượng quần áo, giày dép và các loại hàng dệt may khác.

  • Fungicides are also used in the food industry to control the growth of mold and other fungi in processed foods.

    Thuốc diệt nấm cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để kiểm soát sự phát triển của nấm mốc và các loại nấm khác trong thực phẩm chế biến.

  • People with allergies to indoor mold may find relief by using fungicides to clean and disinfect their living spaces.

    Những người bị dị ứng với nấm mốc trong nhà có thể tìm cách khắc phục bằng cách sử dụng thuốc diệt nấm để vệ sinh và khử trùng không gian sống.

  • Some homeowners choose to use fungicides to protect their lawns and gardens from dangerous fungal diseases that can spread rapidly.

    Một số chủ nhà chọn sử dụng thuốc diệt nấm để bảo vệ bãi cỏ và khu vườn của họ khỏi các loại bệnh nấm nguy hiểm có khả năng lây lan nhanh chóng.

  • Industrial facilities may use fungicides to prevent the development of fungi in raw materials or products during production.

    Các cơ sở công nghiệp có thể sử dụng thuốc diệt nấm để ngăn ngừa sự phát triển của nấm trong nguyên liệu thô hoặc sản phẩm trong quá trình sản xuất.

  • In the construction industry, fungicides are used to prevent the growth of mold and mildew in buildings, particularly in damp areas such as basements and crawl spaces.

    Trong ngành xây dựng, thuốc diệt nấm được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trong các tòa nhà, đặc biệt là ở những khu vực ẩm ướt như tầng hầm và không gian thu hẹp.