Định nghĩa của từ formalin

formalinnoun

formalin

/ˈfɔːməlɪn//ˈfɔːrməlɪn/

Từ "formalin" ban đầu bắt nguồn từ hợp chất hóa học formaldehyde và methanol. Formaldehyde, một loại khí không màu, có mùi hăng, thường được dùng làm chất bảo quản và khử trùng. Khi formaldehyde được trộn với methanol, nó tạo thành một chất lỏng không màu gọi là formalin, là dung dịch formaldehyde 40%. Dung dịch này thường được dùng để bảo quản mô và làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm. Thuật ngữ "formalin" bắt nguồn từ thành phần hóa học của hợp chất, với "form" bắt nguồn từ formaldehyde và "in" chỉ ra rằng nó hòa tan trong nước. Việc sử dụng nó làm chất bảo quản có từ đầu những năm 1900 và kể từ đó đã trở thành một công cụ thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực y khoa và khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghoá fomanlin

namespace
Ví dụ:
  • The pathology laboratory used formalin to preserve the biopsy specimens for further analysis.

    Phòng xét nghiệm bệnh lý sử dụng formalin để bảo quản mẫu sinh thiết để phân tích thêm.

  • The researcher added a small amount of formalin to the culture medium to prevent bacterial growth.

    Nhà nghiên cứu đã thêm một lượng nhỏ formalin vào môi trường nuôi cấy để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

  • The mortician poured formalin into the embalming tank to preserve the body of the deceased.

    Người làm nghề tang lễ đổ formalin vào bể ướp xác để bảo quản thi thể người đã khuất.

  • The chemist mixed formalin with other reagents to create a chemical fixative used in histology.

    Nhà hóa học đã trộn formalin với các thuốc thử khác để tạo ra chất cố định hóa học được sử dụng trong mô học.

  • The medical examiner stored evidence in formalin-filled containers to ensure its preservation during transport.

    Giám định y khoa lưu trữ bằng chứng trong các hộp chứa đầy formalin để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

  • The chemical industry uses formalin as a precursor in the production of a variety of industrial products.

    Ngành công nghiệp hóa chất sử dụng formalin làm chất tiền thân trong quá trình sản xuất nhiều loại sản phẩm công nghiệp.

  • The veterinary clinic injected formalin into the animal's bloodstream to eliminate any remaining parasites.

    Phòng khám thú y đã tiêm formalin vào máu của con vật để tiêu diệt bất kỳ ký sinh trùng nào còn sót lại.

  • The biologist adopted the use of formalin-fixed specimens in his research, as it provided better tissue morphology for examination.

    Nhà sinh vật học đã áp dụng việc sử dụng mẫu vật cố định bằng formalin trong nghiên cứu của mình vì nó cung cấp hình thái mô tốt hơn để kiểm tra.

  • The school science class learned about the toxic properties of formalin as part of their chemistry lesson.

    Lớp khoa học ở trường đã tìm hiểu về tính chất độc hại của formalin như một phần của bài học hóa học.

  • The environmental agency warned the factory owner that the release of large quantities of formaldehyde, a byproduct of formalin, into the air could harm local residents' health.

    Cơ quan môi trường đã cảnh báo chủ nhà máy rằng việc thải ra không khí một lượng lớn formaldehyde, một sản phẩm phụ của formalin, có thể gây hại cho sức khỏe của người dân địa phương.