Định nghĩa của từ foretaste

foretastenoun

nếm thử trước

/ˈfɔːteɪst//ˈfɔːrteɪst/

Từ "foretaste" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "forêtaste". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ cụm từ "for ester", có nghĩa là "from taste" trong tiếng Pháp hiện đại. Cụm từ này chỉ ra rằng "foretaste" ban đầu ám chỉ một hương vị nhỏ hoặc mẫu thử được lấy trước khi thực sự trải nghiệm hoặc tiêu thụ toàn bộ thứ gì đó. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này đã thay đổi theo thời gian, nhưng nó vẫn giữ nguyên hàm ý này là cung cấp bản xem trước hoặc xem trước một thứ gì đó dễ chịu. Trong tiếng Anh đương đại, "foretaste" thường được liên kết với đồ ăn hoặc đồ uống, vì nó mô tả cảm giác hoặc hương vị ban đầu của thứ gì đó được mong đợi một cách thích thú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nếm trước

meaningsự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

type ngoại động từ

meaningnếm trước

meaningmường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

namespace
Ví dụ:
  • The sweetness of the chocolate cake was simply a foretaste of the decadent treat that awaited me.

    Vị ngọt của bánh sô-cô-la chỉ là điềm báo trước cho món ăn ngon tuyệt đang chờ đợi tôi.

  • As I savored the complex flavors of the wine, I could sense a foretaste of the richness that would build with each sip.

    Khi thưởng thức hương vị phức hợp của rượu, tôi có thể cảm nhận được sự đậm đà đang dâng trào qua từng ngụm rượu.

  • The aroma of the signature soup wafted through the air, teasing my taste buds with a tantalizing foretaste of its warm, savory goodness.

    Mùi thơm đặc trưng của món súp lan tỏa trong không khí, kích thích vị giác của tôi bằng hương vị ấm áp, thơm ngon hấp dẫn của nó.

  • The butler presented a small bite of the delicate dessert, promising a foretaste of the indulgent feast that awaited guests at the end of their meal.

    Người quản gia mang ra một miếng nhỏ của món tráng miệng tinh tế, hứa hẹn sẽ cho thực khách nếm thử bữa tiệc thịnh soạn đang chờ đón họ vào cuối bữa ăn.

  • The spices and seasonings danced on my tongue, providing a mouthwatering foretaste of the flavors that would continue to develop as the entree was digested.

    Các loại gia vị và gia vị nhảy múa trên lưỡi tôi, mang đến hương vị hấp dẫn và tiếp tục phát triển khi món ăn chính được tiêu hóa.

  • The chef’s talents were evident in the foie gras appetizer, its velvety richness promising a foretaste of the culinary journeys that awaited diners as they made their way through the menu.

    Tài năng của đầu bếp được thể hiện rõ trong món khai vị gan ngỗng, sự béo ngậy của nó hứa hẹn hương vị báo trước cho hành trình ẩm thực đang chờ đợi thực khách khi họ thưởng thức thực đơn.

  • The gentle fizz of the champagne tickled my nostrils, preceding a foretaste of the effervescence that would soon fill my mouth and leave me breathless.

    Mùi rượu sâm panh nhẹ nhàng xộc vào mũi tôi, báo trước mùi sủi bọt sẽ sớm tràn vào miệng tôi và khiến tôi nghẹt thở.

  • The ripeness of the peaches was evident as they burst with flavor, promising a foretaste of the sweet burst that awaited me as I reached the juiciest parts.

    Độ chín của đào thể hiện rõ khi chúng bùng nổ hương vị, báo hiệu trước hương vị ngọt ngào đang chờ đợi tôi khi chạm đến phần ngon ngọt nhất.

  • The smell of the coffee beans as they were ground promised a foretaste of the rich aroma that would follow as the steam rose from the cup and filled the air.

    Mùi hương của hạt cà phê khi xay hứa hẹn một hương thơm nồng nàn sẽ đến khi hơi nước bốc lên từ tách cà phê và lan tỏa trong không khí.

  • With each bite, I could sense the delicious history that had been laced into this dish, a foretaste of the countless moments and stories that it had been a part of over the course of its existence.

    Với mỗi miếng cắn, tôi có thể cảm nhận được lịch sử hấp dẫn đã được lồng ghép vào món ăn này, một sự báo trước về vô số khoảnh khắc và câu chuyện mà nó đã tham gia trong suốt quá trình tồn tại.