Định nghĩa của từ fondue

fonduenoun

lẩu

/ˈfɒnduː//fɑːnˈduː/

Từ "fondue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với gốc từ bắt nguồn từ động từ "fondre" (có nghĩa là "làm tan chảy") và "four" (có nghĩa là "pot"). Vào cuối thế kỷ 18, những người nông dân Thụy Sĩ đã khám phá ra một cách mới lạ để thưởng thức phô mai còn thừa bằng cách làm tan chảy nó trong một chiếc nồi chung và chấm bánh mì vào đó. Món ăn này trở nên phổ biến ở Thụy Sĩ trong thế kỷ 20 và nhanh chóng lan sang các nước châu Âu khác như một món ăn ngon. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1960, fondue mới du nhập vào Hoa Kỳ như một món ăn thịnh hành trong các bữa tiệc tối. Ngày nay, fondue được ưa chuộng trên toàn thế giới, thường có nhiều biến thể về loại phô mai, đồ chấm và dụng cụ dùng để phục vụ. Lịch sử phong phú và tính linh hoạt của nó tiếp tục khiến nó trở thành món ăn chính phổ biến trong các bữa tiệc và các truyền thống fondue yêu thích tiếp tục phát triển trên khắp các nền văn hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnước xốt đun

namespace

a Swiss dish of melted cheese and wine into which pieces of bread are dipped

một món ăn Thụy Sĩ gồm phô mai tan chảy và rượu vang, trong đó có những miếng bánh mì được nhúng vào

a dish of hot oil into which small pieces of meat, vegetables, etc. are dipped

một đĩa dầu nóng trong đó nhúng những miếng thịt nhỏ, rau, v.v.