Định nghĩa của từ flypaper

flypapernoun

giấy bẫy ruồi

/ˈflaɪpeɪpə(r)//ˈflaɪpeɪpər/

Nguồn gốc của từ "flypaper" có từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một loại giấy phủ keo dùng để bắt và giết ruồi. Keo, thường được làm từ hỗn hợp gôm arabic và đường, được bôi lên giấy thành một lớp mỏng, khiến ruồi khó đậu và thoát ra. Từ "flypaper" là sự kết hợp của "fly" và "paper" (giấy), và được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1845. Khái niệm về giấy bắt ruồi được phổ biến bởi Charles F. Leland, một nhà ngôn ngữ học người Mỹ, người đã viết về hiệu quả của nó trong việc bắt và giết ruồi trong cuốn sách "Hendrick Hudson the Younger" (1874) của mình. Theo thời gian, thuật ngữ "flypaper" đã phát triển để chỉ bất kỳ chất hoặc bề mặt nào thu hút và bẫy côn trùng, thay vì chỉ là giấy phủ keo. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại chất kết dính và thiết kế bẫy dùng để bắt và kiểm soát côn trùng gây hại.

namespace
Ví dụ:
  • The sticky surface of the flypaper trapped dozens of pesky insects overnight, preventing them from spreading diseases in the nearby food storage area.

    Bề mặt dính của giấy bẫy ruồi có thể bẫy hàng chục loại côn trùng gây hại chỉ trong một đêm, ngăn chúng lây lan dịch bệnh sang khu vực lưu trữ thực phẩm gần đó.

  • The jar of flypaper seemed to be the answer to my aunt's parasite problem as it eliminated countless fruit flies from her pantry within just a few days.

    Lọ giấy bắt ruồi dường như là giải pháp cho vấn đề ký sinh trùng của dì tôi vì nó đã tiêu diệt vô số ruồi giấm khỏi tủ đựng thức ăn của dì chỉ trong vài ngày.

  • My teenager's bedroom could be mistaken for a large-scale flypaper factory considering the excessive number of empty flypaper containers scattered around the room.

    Phòng ngủ của con trai tôi có thể bị nhầm là một nhà máy sản xuất giấy bắt ruồi quy mô lớn vì có rất nhiều hộp đựng giấy bắt ruồi rỗng nằm rải rác khắp phòng.

  • The doctor advised her asthmatic patient to place flypaper boards around his bedroom as it would prevent the buildup of airborne allergens that trigger his respiratory problems.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân hen suyễn của mình nên đặt những tấm giấy bẫy ruồi quanh phòng ngủ vì nó sẽ ngăn ngừa sự tích tụ của các chất gây dị ứng trong không khí gây ra các vấn đề về hô hấp.

  • The classroom flybearer deployed an efficient flypaper scheme to eliminate the buzzing insects that were causing a distraction during science class.

    Người bắt ruồi trong lớp đã triển khai một phương án bắt ruồi hiệu quả để tiêu diệt những con côn trùng vo ve gây mất tập trung trong giờ khoa học.

  • Some flypaper brands even claim to capture larger flies, which can be a valuable feature in commercial kitchens plagued by rodents.

    Một số nhãn hiệu giấy bẫy ruồi thậm chí còn tuyên bố có thể bắt được những con ruồi lớn hơn, đây có thể là một tính năng hữu ích trong các nhà bếp thương mại có nhiều loài gặm nhấm.

  • The museum curator noted that flypaper seemed to be an effective tool to combat the unexpected tick infestation in the exhibit where low humidity levels were a significant challenge.

    Người quản lý bảo tàng lưu ý rằng giấy bẫy ruồi dường như là một công cụ hiệu quả để chống lại sự xâm nhập bất ngờ của bọ ve trong khu triển lãm, nơi độ ẩm thấp là một thách thức đáng kể.

  • Flypaper for horses' heads claimed a considerable section of the tack store aisle, shocking the equestrian enthusiasts visiting the store.

    Giấy bẫy ruồi dán đầu ngựa chiếm một phần đáng kể ở lối đi trong cửa hàng bán đồ cưỡi ngựa, gây sốc cho những người đam mê cưỡi ngựa đến cửa hàng.

  • The child's fascination with flypaper was amusing as she spent hours watching the tiny insects get trapped, convinced that a genius was behind the technology.

    Niềm đam mê của đứa trẻ với giấy bẫy ruồi thật buồn cười khi cô bé dành hàng giờ để quan sát những con côn trùng nhỏ bị mắc bẫy, tin rằng một thiên tài đã tạo ra công nghệ này.

  • Flypaper is often a last-resort solution for homes with persistent indoor pests when other methods prove ineffective, including the use of bug zappers, insecticides, and screens.

    Giấy bẫy ruồi thường là giải pháp cuối cùng cho những ngôi nhà có nhiều côn trùng gây hại trong nhà khi các phương pháp khác tỏ ra không hiệu quả, bao gồm cả việc sử dụng máy bắt côn trùng, thuốc trừ sâu và lưới chắn côn trùng.