Định nghĩa của từ fly boy

fly boynoun

cậu bé bay

/ˈflaɪ bɔɪ//ˈflaɪ bɔɪ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "fly boy" có thể bắt nguồn từ những năm 1970, đặc biệt là trong văn hóa người Mỹ gốc Phi. Trong thời gian này, nhạc disco và khiêu vũ trở nên cực kỳ phổ biến và những người liên quan đến bối cảnh này được gọi là "dancers" hoặc "vua sàn nhảy". Thuật ngữ "fly boy" xuất hiện để mô tả những vũ công sành điệu và tinh tế này, thường là nam giới. Thuật ngữ "fly" là một tính từ có nghĩa là thời trang, hợp thời trang hoặc sành điệu. Từ này được sử dụng để mô tả trang phục và ngoại hình của những cá nhân này, những người nổi tiếng với quần áo, giày dép và kiểu tóc sành điệu. Trong bối cảnh này, từ "boy" dùng để chỉ một chàng trai trẻ và thường được dùng để mô tả một người toát lên sự tự tin, phong thái và phong cách. Thuật ngữ "fly boy" đã trở thành từ đồng nghĩa với những người đàn ông tự tin, thời trang và lôi cuốn, khiến nó trở thành thuật ngữ thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Tóm lại, thuật ngữ "fly boy" xuất hiện vào những năm 1970 để mô tả những vũ công sành điệu gắn liền với nhạc disco và văn hóa. Từ "fly" là tính từ dùng để chỉ vẻ ngoài thời trang và hợp thời trang của họ, trong khi "boy" mô tả độ tuổi và phẩm chất độc đáo của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The jazz band had a fly boy saxophonist who strutted onto the stage in a shiny suit and fedora.

    Ban nhạc jazz có một nghệ sĩ saxophone tài năng bước lên sân khấu trong bộ vest bóng loáng và mũ phớt.

  • The fly boy dancer wowed the crowd with his impressive acrobatic moves and smooth style.

    Cậu bé vũ công flyboy đã khiến đám đông kinh ngạc với những động tác nhào lộn ấn tượng và phong cách uyển chuyển của mình.

  • The fly boy athlete soared through the air with ease, jumping incredible distances on the basketball court.

    Cậu bé vận động viên này dễ dàng bay lượn trên không trung, nhảy xa một cách đáng kinh ngạc trên sân bóng rổ.

  • The fly boy fashionista dressed in the hottest trends and accessories, always dressed to impress.

    Chàng trai sành điệu luôn diện những trang phục và phụ kiện theo xu hướng mới nhất, luôn ăn mặc để gây ấn tượng.

  • The fly boy poet captivated the audience with his rhymes and spoken word performances.

    Cậu bé thi sĩ đã làm say đắm khán giả bằng những vần thơ và lời nói của mình.

  • The fly boy musician channeled his inner Miles Davis, blowing jazz notes that hung in the air like smoke rings.

    Chàng nhạc sĩ tài năng này đã thể hiện phong cách của Miles Davis, thổi những nốt nhạc jazz lơ lửng trong không khí như những vòng khói.

  • The fly boy painter created vibrant and dynamic works that captured the essence of the urban landscape.

    Chàng họa sĩ tài năng đã tạo ra những tác phẩm sống động và năng động, nắm bắt được bản chất của cảnh quan đô thị.

  • The fly boy writer crafted stories that gave voice to the experiences of the community and challenged the status quo.

    Nhà văn tài năng này đã sáng tác nên những câu chuyện phản ánh những trải nghiệm của cộng đồng và thách thức hiện trạng.

  • The fly boy educator inspired his students to reach for the stars, instilling in them a passion for learning and growing.

    Nhà giáo dục tài năng này đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình vươn tới các vì sao, truyền cho các em niềm đam mê học hỏi và phát triển.

  • The fly boy entrepreneur started his own business and soared to success, a true testament to his hard work and determination.

    Chàng doanh nhân tài năng này đã tự khởi nghiệp và đạt được thành công, một minh chứng thực sự cho sự chăm chỉ và quyết tâm của anh.