Định nghĩa của từ aeronaut

aeronautnoun

Aeronaut

/ˈeərənɔːt//ˈerənɔːt/

Thuật ngữ "aeronaut" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "aer" (không khí) và "nautis" (thủy thủ hoặc hoa tiêu). Ban đầu, nó dùng để chỉ bất kỳ ai di chuyển trên không, dù bằng khinh khí cầu, diều hay thiết bị có cánh. Lần đầu tiên thuật ngữ "aeronaut" được ghi chép là vào năm 1784, khi anh em nhà Montgolfier, những người phát minh ra khinh khí cầu, dùng thuật ngữ này để mô tả phi công của họ. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm những người tiên phong trong lĩnh vực bay có động cơ, chẳng hạn như anh em nhà Wright và những phi công đầu tiên khác. Ngày nay, thuật ngữ "aeronaut" được dùng để mô tả bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực hàng không, bao gồm phi công, kỹ sư và nhà nghiên cứu. Cụ thể, thuật ngữ này dùng để chỉ những cá nhân vận hành hoặc làm việc trên máy bay, tàu vũ trụ hoặc các phương tiện khác di chuyển trên không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà hàng không; người lái khí cầu

namespace
Ví dụ:
  • The intrepid aeronaut soared through the clouds, propelled by the wind and her steadfast determination.

    Nữ phi công gan dạ bay vút qua những đám mây, được thúc đẩy bởi sức gió và sự quyết tâm vững chắc của cô.

  • The aeronaut's balloon drifted gently across the horizon, its colors vibrant against the backdrop of the landscape below.

    Khinh khí cầu của phi hành gia nhẹ nhàng trôi qua đường chân trời, màu sắc của nó nổi bật trên nền cảnh quan bên dưới.

  • With precision and skill, the aeronaut deftly maneuvered her hot air balloon through turbulent winds and treacherous terrain.

    Với sự chính xác và khéo léo, phi hành gia đã khéo léo điều khiển khinh khí cầu của mình vượt qua những cơn gió dữ dội và địa hình hiểm trở.

  • The aeronaut's calm and collected demeanor helped her successfully navigate even the most perilous of air currents.

    Thái độ bình tĩnh và điềm đạm của phi hành gia đã giúp cô điều hướng thành công ngay cả những luồng không khí nguy hiểm nhất.

  • As an accomplished aeronaut, she could effortlessly steer her aircraft toward distant lands and unknown horizons.

    Là một phi hành gia lão luyện, bà có thể dễ dàng lái máy bay của mình tới những vùng đất xa xôi và chân trời chưa biết.

  • The aeronaut's ability to read the signs of the sky and anticipate the whims of the weather was matched only by her courage and daring spirit.

    Khả năng đọc các dấu hiệu của bầu trời và dự đoán những thay đổi thất thường của thời tiết của phi hành gia chỉ có thể sánh bằng lòng dũng cảm và tinh thần táo bạo của cô.

  • The aeronaut's breathtaking ascent left the crowd below in awe, their imaginations soaring just as high as she did.

    Màn bay lên ngoạn mục của phi hành gia khiến đám đông bên dưới vô cùng kinh ngạc, trí tưởng tượng của họ bay cao không kém gì cô ấy.

  • As an aeronaut, she saw the world from a different perspective, one filled with grandeur and beauty that seemed almost otherworldly.

    Là một phi hành gia, bà đã nhìn thế giới từ một góc nhìn khác, một góc nhìn tràn ngập sự hùng vĩ và vẻ đẹp gần như không thuộc về thế giới này.

  • The aeronaut's daring exploits and groundbreaking innovations inspired a new generation of aviators to follow in her footsteps.

    Những chiến công táo bạo và những sáng kiến ​​mang tính đột phá của nữ phi công này đã truyền cảm hứng cho một thế hệ phi công mới noi theo bước chân của bà.

  • From the moment she first climbed into the cockpit, the aeronaut knew that she would forever be enthralled by the power and majesty of flight.

    Ngay từ khoảnh khắc đầu tiên bước vào buồng lái, nữ phi hành gia đã biết rằng cô sẽ mãi mãi bị cuốn hút bởi sức mạnh và sự hùng vĩ của chuyến bay.