Định nghĩa của từ flunk out

flunk outphrasal verb

bị loại

////

Thuật ngữ "flunk out" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 và ám chỉ việc trượt một khóa học, kỳ thi hoặc chương trình học thuật với điểm kém đến mức sinh viên chính thức bị đuổi khỏi trường. Người ta tin rằng từ "flunk" bắt nguồn từ "flunky", có nguồn gốc từ những năm 1840 như một thuật ngữ lóng để chỉ người theo đuôi, người ủng hộ hoặc người có địa vị thấp hơn. Cách sử dụng này có thể bị ảnh hưởng bởi thực tế là flunky cũng được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị đối với người hầu hoặc cấp dưới, những người có khả năng bị sa thải hoặc bị đuổi khỏi nhiệm vụ của họ. Việc chuyển thể từ flunky thành flunk, trong bối cảnh thành tích học tập, có thể thể hiện ý tưởng rằng một sinh viên trượt một khóa học hoặc kỳ thi cũng sẽ bị sa thải hoặc bị loại khỏi cộng đồng học thuật theo hướng tiêu cực.

namespace
Ví dụ:
  • After failing multiple courses, James flunked out of college for poor academic performance.

    Sau khi trượt nhiều môn, James đã bị đuổi khỏi trường đại học vì thành tích học tập kém.

  • The school strictly enforces the policy that any student who accumulates too many failing grades will be required to flunk out.

    Nhà trường thực hiện nghiêm ngặt chính sách rằng bất kỳ học sinh nào có quá nhiều điểm kém sẽ phải thôi học.

  • Due to financial difficulties, Jane's parents couldn't afford to pay for her education, and she ended up flunking out of college.

    Do khó khăn về tài chính, bố mẹ Jane không đủ khả năng chi trả cho việc học của cô, và cuối cùng cô đã trượt đại học.

  • Tom's lack of dedication and effort finally caught up with him, resulting in his flunking out of the program midway through the semester.

    Sự thiếu tận tâm và nỗ lực của Tom cuối cùng đã phải trả giá, khiến anh bị đánh trượt chương trình giữa chừng học kỳ.

  • After four semesters of struggling, Sarah's GPA fell below the required minimum, and she regrettably had to flunk out of the university.

    Sau bốn học kỳ vật lộn, điểm trung bình (GPA) của Sarah đã giảm xuống dưới mức tối thiểu bắt buộc và đáng tiếc là cô đã phải trượt đại học.

  • Alex's addiction to partying and missed classes led to multiple failed courses, which ultimately led to his flunking out of the music program.

    Thói nghiện tiệc tùng và nghỉ học của Alex đã khiến anh trượt nhiều môn học, cuối cùng dẫn đến việc anh bị đuổi khỏi chương trình âm nhạc.

  • Due to health issues, Mary was unable to attend classes consistently and was forced to flunk out of medical school.

    Do vấn đề sức khỏe, Mary không thể tham gia lớp học thường xuyên và buộc phải bỏ học trường y.

  • Jay's dislike for academic learning eventually resulted in him flunking out of high school, despite the best efforts of his teachers.

    Sự không thích học hành của Jay cuối cùng đã khiến anh bị trượt khỏi trường trung học, mặc dù các giáo viên đã nỗ lực hết sức.

  • After presenting subpar work, Jake was warned by his professors that he was on the verge of flunking out, and he needed to improve his grades immediately.

    Sau khi trình bày bài làm kém, Jake được giáo sư cảnh báo rằng cậu đang trên bờ vực bị đánh trượt và cần phải cải thiện điểm số ngay lập tức.

  • Karen's financial problems and personal issues were too overwhelming for her to overcome, resulting in her flunking out of college after her sophomore year.

    Những vấn đề tài chính và cá nhân của Karen quá lớn khiến cô không thể vượt qua, dẫn đến việc cô bị trượt đại học sau năm thứ hai.