- The balloon floated lazily through the sky, carried aloft by the gentle wind.
Quả bóng bay lơ lửng trên bầu trời, được làn gió nhẹ đưa lên cao.
- The dandelion seeds floated on the breeze, dancing and swirling in the air.
Những hạt bồ công anh bay trong gió, nhảy múa và xoay tròn trong không khí.
- The dead leaves floated on the surface of the lake, creating a calming and picturesque scene.
Những chiếc lá chết trôi nổi trên mặt hồ, tạo nên một khung cảnh yên bình và đẹp như tranh vẽ.
- The rubber ducky floated aimlessly in the bathtub, waiting for someone to come and take it out.
Con vịt cao su trôi bồng bềnh vô định trong bồn tắm, chờ đợi ai đó đến và lấy nó ra.
- The iceberg floated in the frigid waters of the Arctic, an immense and majestic sight.
Tảng băng trôi nổi trên vùng nước lạnh giá của Bắc Cực, một cảnh tượng hùng vĩ và bao la.
- The smoke from the chimney floated up into the air, forming a soft, white cloud.
Khói từ ống khói bốc lên không trung, tạo thành một đám mây trắng mềm mại.
- The leaves on the tree branches floated softly down to the ground, kissed by the autumn breeze.
Những chiếc lá trên cành cây nhẹ nhàng rơi xuống đất, được làn gió mùa thu hôn lên.
- The empty plastic bottle floated in the ocean, a remnant from a careless day at the beach.
Chiếc chai nhựa rỗng trôi nổi trên đại dương, tàn tích của một ngày bất cẩn trên bãi biển.
- The confetti floated gracefully to the ground, evoking a sense of celebration and joy.
Những mảnh giấy vụn nhẹ nhàng rơi xuống đất, gợi lên cảm giác ăn mừng và vui vẻ.
- The hot air balloon floated serenely in the distance, a colorful and whimsical sight against the blue sky.
Khinh khí cầu lơ lửng một cách thanh thản ở đằng xa, tạo nên cảnh tượng đầy màu sắc và kỳ ảo trên nền trời xanh.