Định nghĩa của từ float about

float aboutphrasal verb

trôi nổi xung quanh

////

Cụm từ "float about" là một cách diễn đạt ẩn dụ thường được dùng để mô tả một vật gì đó dường như di chuyển hoặc trôi dạt vô định mà không có hướng đi hay mục đích rõ ràng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong các tác phẩm của William Shakespeare. Theo các nhà ngôn ngữ học, cụm từ "float about" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "trôi", ám chỉ hành vi nổi của một vật thể trong nước. Trong thuật ngữ hàng hải, các vật thể trôi nổi chỉ đơn giản là nhấp nhô lên xuống trên mặt nước, không có ý định di chuyển theo bất kỳ hướng cụ thể nào. Hành vi này là nguyên nhân dẫn đến cụm từ "float about,", sau này được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả các vật thể, ý tưởng hoặc con người dường như di chuyển hoặc tồn tại mà không có mục tiêu hay đích đến rõ ràng. Ví dụ, trong vở kịch "Hamlet" của Shakespeare, nhân vật Horatio mô tả một số bóng ma là "trôi nổi trên tầm nhìn, được nắm bắt, như thể chúng được, bởi những tưởng tượng có râu, hoặc sức mạnh ngủ đông của giấc ngủ" (Màn V, Cảnh 1). Ở đây, "float about" được dùng để miêu tả những linh hồn khác thường trôi dạt như ma qua môi trường giống như trong mơ của vở kịch. Theo thời gian, ý nghĩa của "float about" đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học và thơ ca đến báo chí và lời nói hàng ngày. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để mô tả những người hoặc sự vật có vẻ chưa quyết định, không chắc chắn hoặc không cam kết, cũng như những người di chuyển vô định hoặc không có bất kỳ hướng đi hoặc đích đến rõ ràng nào.

namespace
Ví dụ:
  • The balloon floated lazily through the sky, carried aloft by the gentle wind.

    Quả bóng bay lơ lửng trên bầu trời, được làn gió nhẹ đưa lên cao.

  • The dandelion seeds floated on the breeze, dancing and swirling in the air.

    Những hạt bồ công anh bay trong gió, nhảy múa và xoay tròn trong không khí.

  • The dead leaves floated on the surface of the lake, creating a calming and picturesque scene.

    Những chiếc lá chết trôi nổi trên mặt hồ, tạo nên một khung cảnh yên bình và đẹp như tranh vẽ.

  • The rubber ducky floated aimlessly in the bathtub, waiting for someone to come and take it out.

    Con vịt cao su trôi bồng bềnh vô định trong bồn tắm, chờ đợi ai đó đến và lấy nó ra.

  • The iceberg floated in the frigid waters of the Arctic, an immense and majestic sight.

    Tảng băng trôi nổi trên vùng nước lạnh giá của Bắc Cực, một cảnh tượng hùng vĩ và bao la.

  • The smoke from the chimney floated up into the air, forming a soft, white cloud.

    Khói từ ống khói bốc lên không trung, tạo thành một đám mây trắng mềm mại.

  • The leaves on the tree branches floated softly down to the ground, kissed by the autumn breeze.

    Những chiếc lá trên cành cây nhẹ nhàng rơi xuống đất, được làn gió mùa thu hôn lên.

  • The empty plastic bottle floated in the ocean, a remnant from a careless day at the beach.

    Chiếc chai nhựa rỗng trôi nổi trên đại dương, tàn tích của một ngày bất cẩn trên bãi biển.

  • The confetti floated gracefully to the ground, evoking a sense of celebration and joy.

    Những mảnh giấy vụn nhẹ nhàng rơi xuống đất, gợi lên cảm giác ăn mừng và vui vẻ.

  • The hot air balloon floated serenely in the distance, a colorful and whimsical sight against the blue sky.

    Khinh khí cầu lơ lửng một cách thanh thản ở đằng xa, tạo nên cảnh tượng đầy màu sắc và kỳ ảo trên nền trời xanh.