Định nghĩa của từ escaped

escapedadjective

trốn thoát

/ɪˈskeɪpt//ɪˈskeɪpt/

Từ "escaped" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschapper", có nghĩa là "thoát". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "ex-capere", có nghĩa là "lấy ra" hoặc "thoát ra". Tiền tố "ex" có nghĩa là "ra khỏi" và "capere" ám chỉ việc lấy hoặc nắm giữ. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển từ đơn giản là "lấy ra" thành "thoát khỏi" hoặc "thoát khỏi". Từ "escaped" phản ánh ý tưởng ban đầu là "được đưa ra" khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát

exampleto escape death: thoát chết

exampleto escape punishment: thoát khỏi sự trừng phạt

meaningsự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế

examplea scream escaped his lips: một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên

meaning(kỹ thuật) sự thoát (hơi...)

type ngoại động từ

meaningtrốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi

exampleto escape death: thoát chết

exampleto escape punishment: thoát khỏi sự trừng phạt

meaningvô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)

examplea scream escaped his lips: một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên

namespace
Ví dụ:
  • The prisoner escaped from the maximum-security prison last night, leaving guards baffled.

    Đêm qua, tên tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù an ninh tối đa, khiến lính canh vô cùng bối rối.

  • The courier quickly escaped from the gang members who were chasing him through the dark alleys.

    Người đưa thư nhanh chóng trốn thoát khỏi những thành viên băng đảng đang truy đuổi anh ta qua những con hẻm tối tăm.

  • After the car accident, the driver escaped with just a few bruises and scratches.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, tài xế chỉ bị vài vết bầm tím và trầy xước.

  • The cheetah escaped from its enclosure at the zoo, causing a panic among the visitors.

    Con báo gêpa đã trốn thoát khỏi chuồng ở sở thú, khiến du khách vô cùng hoảng loạn.

  • The thief escaped after stealing the valuable artwork, leaving behind no clues or traces.

    Tên trộm đã trốn thoát sau khi đánh cắp tác phẩm nghệ thuật có giá trị mà không để lại bất kỳ manh mối hay dấu vết nào.

  • The soldiers escaped from the enemy's territory by crawling through a hidden tunnel.

    Những người lính trốn thoát khỏi lãnh thổ của kẻ thù bằng cách bò qua một đường hầm ẩn.

  • Her prisoner escaped during the court hearing, causing chaos and confusion in the courthouse.

    Tù nhân của cô đã trốn thoát trong phiên tòa, gây ra sự hỗn loạn và nhầm lẫn tại tòa án.

  • The running back escaped from the tackles of the defenders, scoring a touchdown for the team.

    Tiền vệ chạy cánh đã thoát khỏi sự truy cản của các hậu vệ và ghi bàn thắng cho đội.

  • The accused escaped from police custody, sparking a massive manhunt by law enforcement officials.

    Kẻ bị cáo buộc đã trốn thoát khỏi sự giam giữ của cảnh sát, dẫn đến một cuộc truy lùng quy mô lớn của các cơ quan thực thi pháp luật.

  • The wild animal escaped from the zoo's quarantine zone, leading authorities to take precautionary measures.

    Con vật hoang dã này đã trốn thoát khỏi khu vực cách ly của sở thú, khiến các nhà chức trách phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa.