Định nghĩa của từ linseed oil

linseed oilnoun

dầu hạt lanh

/ˈlɪnsiːd ɔɪl//ˈlɪnsiːd ɔɪl/

Nguồn gốc của từ "linseed oil" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ "lin" dùng để chỉ cây lanh, và "seed" dùng để chỉ hạt mà nó tạo ra. "Oil" chỉ đơn giản là chất lỏng được chiết xuất từ ​​những hạt đó. Bằng cách kết hợp ba từ này, "linseed oil" ra đời như một cách để mô tả loại dầu cụ thể được chiết xuất từ ​​hạt lanh. Thuật ngữ này vẫn tương đối không thay đổi theo thời gian, với những thay đổi nhỏ về cách viết và cách phát âm trong các phương ngữ khác nhau. Ngày nay, dầu hạt lanh vẫn thường được sử dụng làm dầu khô trong sơn, vecni và các lớp phủ khác do các đặc tính mong muốn của nó, chẳng hạn như độ bền và khả năng chống nước.

namespace
Ví dụ:
  • The artist mixed linseed oil and turpentine to create a smooth, workable consistency for his oil paints.

    Nghệ sĩ đã trộn dầu hạt lanh và nhựa thông để tạo ra hỗn hợp mịn, dễ sử dụng cho sơn dầu của mình.

  • The woodworker applied linseed oil to the newly-sanded surface of the table legs, allowing the natural wood grain to shine through.

    Người thợ mộc đã bôi dầu hạt lanh lên bề mặt mới chà nhám của chân bàn, giúp các vân gỗ tự nhiên lộ ra.

  • The restoration specialist used linseed oil to varnish the antique piano, ensuring that the wood would remain smooth and soft to the touch.

    Chuyên gia phục chế đã sử dụng dầu hạt lanh để đánh vecni cho chiếc đàn piano cổ, đảm bảo rằng gỗ vẫn mịn và mềm khi chạm vào.

  • The boat builder brushed linseed oil onto the wooden hull, protecting it from water damage and preventing it from cracking over time.

    Người đóng thuyền đã quét dầu hạt lanh lên thân gỗ để bảo vệ nó khỏi bị hư hại do nước và ngăn không cho nó bị nứt theo thời gian.

  • The sculptor infused linseed oil into the clay molds, helping them to retain their shape during the firing process.

    Nhà điêu khắc đã truyền dầu hạt lanh vào khuôn đất sét, giúp chúng giữ nguyên hình dạng trong quá trình nung.

  • The painter added a thin layer of linseed oil over the dried undercoat before applying the final layer of color, creating a smooth, uniform surface.

    Người họa sĩ đã phủ một lớp dầu hạt lanh mỏng lên lớp sơn lót đã khô trước khi phủ lớp màu cuối cùng, tạo nên bề mặt mịn, đồng nhất.

  • The leather craftsman soaked his material in linseed oil, softening it and making it supple for crafting.

    Người thợ thủ công làm đồ da ngâm vật liệu của mình trong dầu hạt lanh, làm mềm và dẻo dai để chế tác.

  • The carpenter rubbed linseed oil into the finished shelves, accentuating the grain and adding a rich, warm glow.

    Người thợ mộc đã thoa dầu hạt lanh vào các kệ đã hoàn thiện, làm nổi bật các đường vân gỗ và tạo thêm ánh sáng ấm áp, rực rỡ.

  • The musician wiped linseed oil onto the violin strings, reducing friction and enhancing their sound.

    Người nhạc sĩ đã bôi dầu hạt lanh lên dây đàn violin để giảm ma sát và tăng âm thanh.

  • The art collector coated the vintage canvas with linseed oil, preserving its color and preventing it from deteriorating over time.

    Nhà sưu tập nghệ thuật đã phủ một lớp dầu hạt lanh lên bức tranh vải cổ điển để giữ màu và ngăn không cho nó bị hư hỏng theo thời gian.

Từ, cụm từ liên quan

All matches