Định nghĩa của từ linseed

linseednoun

hạt lanh

/ˈlɪnsiːd//ˈlɪnsiːd/

Từ "linseed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lin" có nghĩa là cây lanh, và "seède", có nghĩa là hạt. Cây lanh ban đầu được trồng để lấy sợi, được dùng để làm vải lanh. Hạt của cây lanh cũng có giá trị và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Vào thời Trung cổ, dầu hạt lanh được sản xuất bằng cách nghiền hạt và ép lấy dầu. Dầu hạt lanh được sử dụng làm chất kết dính trong sơn và làm lớp phủ bảo vệ cho tàu gỗ. Bột hạt lanh, phần còn lại sau khi chiết xuất dầu, được sử dụng làm phân bón. Từ "linseed" đã được dùng để chỉ cụ thể hạt của cây lanh và dầu chiết xuất từ ​​chúng, chứ không phải toàn bộ cây.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghạt lanh

namespace
Ví dụ:
  • The artist mixed linseed oil with turpentine to create a smooth and glossy finish on her canvas.

    Nghệ sĩ đã trộn dầu hạt lanh với dầu thông để tạo ra lớp sơn mịn và bóng trên vải.

  • The nutritionist recommended adding ground linseeds to the breakfast cereal as a source of omega-3 fatty acids.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên thêm hạt lanh xay vào ngũ cốc ăn sáng như một nguồn axit béo omega-3.

  • The carpenter applied a fresh coat of linseed paint to the wooden furniture to restore its original sheen.

    Người thợ mộc đã phủ một lớp sơn hạt lanh mới lên đồ nội thất bằng gỗ để khôi phục lại độ bóng ban đầu của nó.

  • The farmer spread linseed meal over the winter Valais cattle as a natural supplement to provide them with essential protein and fatty acids during the cold season.

    Người nông dân rải bột hạt lanh lên đàn bò Valais vào mùa đông như một chất bổ sung tự nhiên để cung cấp cho chúng protein và axit béo thiết yếu trong mùa lạnh.

  • The chef drizzled flaxseed oil, made from cold-pressed linseeds, over the salad to give it a nutty flavor and a healthy dose of omega-3s.

    Đầu bếp rưới dầu hạt lanh, làm từ hạt lanh ép lạnh, lên món salad để tạo hương vị béo ngậy và cung cấp lượng omega-3 lành mạnh.

  • The gardener mixed linseed flour into the compost to help it break down more easily and provide additional nutrients to the soil.

    Người làm vườn trộn bột hạt lanh vào phân trộn để giúp phân hủy dễ dàng hơn và cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho đất.

  • The artisan crafted decorative linseed twine from the fibers of the flax plant, which had been soaked in water and then carded.

    Người thợ thủ công đã chế tác dây thừng trang trí từ sợi cây lanh, ngâm trong nước và sau đó chải kỹ.

  • The fisherman spread linseed bait over the seabed near his fishing boat to attract flounder and other marine life.

    Người đánh cá rải mồi hạt lanh xuống đáy biển gần thuyền đánh cá của mình để thu hút cá bơn và các sinh vật biển khác.

  • The landscaper used linseed-based glue to secure the stones in place during a garden renovation project.

    Người làm vườn đã sử dụng keo gốc hạt lanh để cố định các viên đá trong quá trình cải tạo khu vườn.

  • The weaver created intricate linseed textiles, weaving the fibers together through a traditional vertical loom.

    Người thợ dệt đã tạo ra những sản phẩm dệt từ hạt lanh phức tạp bằng cách dệt các sợi lại với nhau thông qua khung cửi thẳng đứng truyền thống.