Định nghĩa của từ flash back

flash backphrasal verb

hồi tưởng lại

////

Thuật ngữ "flash back" có nguồn gốc từ những năm 1950 trong ngành công nghiệp điện ảnh để mô tả một kỹ thuật quay phim được sử dụng trong quá trình biên tập. Thuật ngữ này ám chỉ sự đảo ngược thời gian đột ngột, nhanh chóng, được mô tả trong phim hoặc chương trình truyền hình thông qua một loạt hình ảnh hoặc một chuỗi ngắn, giúp làm sáng tỏ sự hiểu biết về các sự kiện hiện tại bằng cách làm sáng tỏ các sự kiện trong quá khứ. Bản thân từ này là sự kết hợp của hai kỹ thuật làm mờ dần, "fade" và "back", ám chỉ quá trình làm mờ dần hoặc mờ dần các cảnh như các chuyển tiếp giữa chúng. Kỹ thuật ban đầu sẽ bao gồm một sự thay đổi hình ảnh sắc nét theo sau là sự mờ dần, được gọi là "làm mờ dần/làm mờ dần", nhưng đến những năm 1950, công nghệ chuyển tiếp trong phim đã được cải thiện, cho phép chuyển tiếp hình ảnh mượt mà và nhanh hơn, chẳng hạn như "cắt nhảy". "Cắt nhảy" chỉ đơn giản là một bản chỉnh sửa trong đó một cảnh đột ngột chuyển sang cảnh tiếp theo trong cùng một cảnh quay, hiển thị dấu hiệu cho thấy sự nhảy thời gian. Chuỗi cảnh cắt nhảy này sau đó được kết hợp với kỹ thuật làm mờ dần với sự xuất hiện của "flashbacks" để đánh dấu sự thay đổi đột ngột từ hiện tại sang quá khứ, và đây chính là lý do tạo ra thuật ngữ "hồi tưởng" hiện đang rất phổ biến, ám chỉ sự thay đổi tạm thời khỏi cốt truyện hoặc dòng thời gian đang diễn ra để hiển thị các sự kiện trong quá khứ làm sáng tỏ hoàn cảnh hiện tại.

namespace

if your mind flashes back to something, you remember something that happened in the past

nếu tâm trí bạn nhớ lại điều gì đó, bạn nhớ lại điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:
  • Her thoughts flashed back to their wedding day.

    Suy nghĩ của cô chợt quay trở lại ngày cưới của họ.

Từ, cụm từ liên quan

if a film flashes back to something, it shows things that happened at an earlier time, for example at an earlier part of somebody’s life

nếu một bộ phim quay lại một cái gì đó, nó sẽ cho thấy những điều đã xảy ra ở thời điểm trước đó, ví dụ như ở giai đoạn trước đó trong cuộc đời của ai đó

Từ, cụm từ liên quan

to reply very quickly and/or angrily

trả lời rất nhanh và/hoặc tức giận