Định nghĩa của từ napalm

napalmnoun

bom napalm

/ˈneɪpɑːm//ˈneɪpɑːm/

Từ "napalm" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ "naphthalene" và "palmitic", là tên hóa học của các thành phần hydrocarbon và axit béo có trong chất gây cháy này. Napalm lần đầu tiên được quân đội Hoa Kỳ phát triển trong Thế chiến II như một chất thay thế hiệu quả và tàn khốc hơn cho bom thông thường. Độ dính của nó cho phép nó bám vào mục tiêu, khiến việc dập tắt khó khăn hơn và gây bỏng nghiêm trọng và kéo dài. Việc sử dụng napalm trong chiến đấu đã bị chỉ trích rất nhiều vì thương vong cho dân thường và bản chất chống lại con người, dẫn đến lệnh cấm quốc tế trong chiến tranh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) Napan

examplea napalm bomb: bom napan

type động từ

meaningném bom napan

examplea napalm bomb: bom napan

namespace
Ví dụ:
  • During the Vietnam War, napalm bombs were dropped on village after village, leaving behind a trail of devastation and destruction.

    Trong chiến tranh Việt Nam, bom napalm đã được thả xuống từng ngôi làng, để lại hậu quả tàn phá và hủy diệt.

  • The horrific images of children running from napalm-burned villages still haunt me decades later.

    Những hình ảnh kinh hoàng của trẻ em chạy trốn khỏi những ngôi làng bị bom napalm thiêu rụi vẫn ám ảnh tôi nhiều thập kỷ sau đó.

  • In warfare, napalm has been criticized for its devastating effects on innocent civilians and the long-lasting health consequences it can have on those who are exposed to it.

    Trong chiến tranh, bom napalm bị chỉ trích vì tác động tàn phá của nó đối với dân thường vô tội và hậu quả lâu dài về sức khỏe mà nó có thể gây ra cho những người tiếp xúc với nó.

  • The use of napalm has been condemned by international humanitarian law, as it causes destruction and damage that disproportionately affects civilians.

    Luật nhân đạo quốc tế đã lên án việc sử dụng bom napalm vì nó gây ra sự tàn phá và thiệt hại ảnh hưởng không cân xứng đến dân thường.

  • Napalm is a chemical weapon and can cause intense burns, scarring, and even death to those who come into contact with it.

    Napalm là một loại vũ khí hóa học và có thể gây bỏng nặng, sẹo và thậm chí tử vong cho những ai tiếp xúc với nó.

  • The US military once described napalm as a "wonder weapon" for its ability to incinerate enemy troops and destroy structures, but today many call for its complete ban.

    Quân đội Hoa Kỳ từng mô tả bom napalm là "vũ khí kỳ diệu" vì khả năng thiêu rụi quân địch và phá hủy các công trình, nhưng ngày nay nhiều người kêu gọi cấm hoàn toàn loại vũ khí này.

  • In a conflict zone, napalm has been known to cause secondary burns and injuries due to its ability to spread wide and stick to the ground.

    Ở vùng xung đột, bom napalm có thể gây bỏng và thương tích thứ cấp do khả năng lan rộng và bám chặt xuống đất.

  • The effectiveness of napalm in military operations has been called into question due to its high cost, potential for causing unintended harm, and the development of modern alternatives.

    Hiệu quả của bom napalm trong các hoạt động quân sự đã bị đặt dấu hỏi do chi phí cao, khả năng gây ra tác hại không mong muốn và sự phát triển của các giải pháp thay thế hiện đại.

  • The issue of napalm use has sparked heated debates among military strategists, human rights groups, and international lawmakers over the years.

    Vấn đề sử dụng bom napalm đã gây ra nhiều cuộc tranh luận gay gắt giữa các nhà chiến lược quân sự, các nhóm nhân quyền và các nhà lập pháp quốc tế trong nhiều năm qua.

  • The consequences of napalm use in conflicts have led some to advocate for the prohibition of its use in international law, recognizing its disproportionate impact on innocent civilians in war zones.

    Hậu quả của việc sử dụng napalm trong các cuộc xung đột đã khiến một số người ủng hộ lệnh cấm sử dụng loại bom này trong luật pháp quốc tế, thừa nhận tác động không cân xứng của nó đối với thường dân vô tội ở các vùng chiến sự.